Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án là D.
structure: công trình/ kiến trúc
hut: lều
sentence: câu
pattern: nền tảng/ khuôn mẫu
building: tòa nhà
Câu này dịch như sau: Nếu bạn xây một công trình bên cạnh dòng sông này, bạn phải chắc chắn rằng nó an toàn khi lũ lụt.
=> structure = structure
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Đáp án : C
Accomplished = thành thục, có kĩ năng = skillful
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny