Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
Đáp án : C
Accomplished = thành thục, có kĩ năng = skillful
Đáp án là A. accomplished = skillful: khéo léo
Nghĩa các từ còn lại: famous: nổi tiếng; perfect; hoàn hảo; modest: khiêm tốn
Đáp án là A. yearly = annual: hàng năm
Các từ còn lại: irrefutable:không thể chối cãi; tentative: tính thăm dò; routine: thói quen
Đáp án là B
Proximity to: gần với
Interest in: quan tâm đến/ thích thú
Nearness to: gần với
Similaity to: tương tự với
Usefulness to: vô dụng với
Câu này dịch như sau: Gần với tòa án làm cho tòa nhà văn phòng có giá trị hơn.
=>Proximity to = Nearness to
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng