K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 6 2018

Đáp án C

Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật

Các đáp án còn lại:

A. formal (adj): trang trọng >< casual

B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng

D. elegant (adj): thanh lịch

Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn

24 tháng 6 2018

Đáp án D

A. mới

B. không chính thức

C. gọn gàng

D. chính thức

13 tháng 9 2017

Đáp án A

– casual >< formal (trang trọng)

20 tháng 4 2019

D

A. New : mới       

B. informal : không chính thức        

C. neat : ngăn nắp         

D. formal: chính thức, trang trọng   

=> casual : sơ sài, cẩu thả > < formal: chính thức, trang trọng        

ð Đáp án D

Tạm dịch: Bạn không nên mặc quần áo bình thường đến buổi phỏng vấn. Ấn tượng đầu tiên là rất quan trọng.

12 tháng 10 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

musty = smelling unpleasantly old and slightly wet (adj): có mùi ẩm mốc khó chịu

obsolete = out of date (adj): lỗi thời

tasty = having a strong and pleasant flavour (adj): ngon, đầy hương vị

appealing = attractive or interesting (adj): hấp dẫn, thú vị

stale = no longer fresh; smelling unpleasant (adj): có mùi khó chịu

=> musty = stale

Tạm dịch: Đống quần áo cũ tỏa ra mùi ẩm mốc.

Chọn D

2 tháng 2 2018

 Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng

11 tháng 2 2018

Đáp án A

ostentatious: phô trương 

showy: khoe mẽ, phô trương 

expensive : đắt tiền 

large: to, rộng 

ossified: làm cho chai cứng lại 

=> ostentatious = showy 

=> đáp án A 

Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.

25 tháng 5 2018

A

ostentatious: phô trương

showy: khoe mẽ, phô trương

expensive : đắt tiền

large: to, rộng

ossified: làm cho chai cứng lại

=> ostentatious = showy

=> đáp án A

Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta

28 tháng 12 2017

Đáp án A

Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin

Các đáp án còn lại:

C. challenge (n): thách thức

D. creativeness (n): óc sáng tạo

Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.

20 tháng 8 2018

A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên