Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
A. mới
B. không chính thức
C. gọn gàng
D. chính thức
D
A. New : mới
B. informal : không chính thức
C. neat : ngăn nắp
D. formal: chính thức, trang trọng
=> casual : sơ sài, cẩu thả > < formal: chính thức, trang trọng
ð Đáp án D
Tạm dịch: Bạn không nên mặc quần áo bình thường đến buổi phỏng vấn. Ấn tượng đầu tiên là rất quan trọng.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
musty = smelling unpleasantly old and slightly wet (adj): có mùi ẩm mốc khó chịu
obsolete = out of date (adj): lỗi thời
tasty = having a strong and pleasant flavour (adj): ngon, đầy hương vị
appealing = attractive or interesting (adj): hấp dẫn, thú vị
stale = no longer fresh; smelling unpleasant (adj): có mùi khó chịu
=> musty = stale
Tạm dịch: Đống quần áo cũ tỏa ra mùi ẩm mốc.
Chọn D
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án A
Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin
Các đáp án còn lại:
C. challenge (n): thách thức
D. creativeness (n): óc sáng tạo
Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn