Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Ta có: go against someone/something to oppose someone or something (Phản đối ai/cái gì)
A. apposed : đặt 1 vật lên vật khác
B. insisted : khăng khăng
C. invented : mời
D. opposed: chống đối, phản đối
=>Đồng nghĩa với “go against”
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có:
Go against: phản đối
A. approved: đồng ý, chấp thuận
B. insisted: khăng khăng
C. invited: mời
D. opposed: phản đối = go against
Dịch: Có rất nhiều thành viên của đảng chính trị đã chống lại nhà lãnh đạo mà ông đã từ chức.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.
B
Be affected = bị cảm động. Be touched = xúc động. be annoyed = bị bực mình. Sad = buồn
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
D
Go against = đi ngược lại, chống đối lại ≈ oppose