Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về cụm động từ
A. come off (v): diễn ra, rời ra, té
B. put out (v): truyền tín hiệu, dập tắt (ngọn lửa, điếu thuốc lá,…)
C. switch off (v): cúp, ngắt điện
D. go out (v): tắt (đèn, lửa...) mất điện, ra ngoài, đi chơi
Tạm dịch: Khi đèn tắt, chúng tôi không thể thấy gì cả.
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Khi đồng hồ báo thức reo, anh ấy tắt nó đi và ngủ thêm 15 phút nữa. Chúng ta có các đơn đơn vị đo lường về thời gian, tiền, khoảng cách được xem là danh từ số ít
=> dùng mạo từ a/an => dùng another
Đáp án A
Kiến thức: Cách dùng other, others, the others, another
Giải thích:
- Another + danh từ số ít (singular noun): một cái khác
Another + số lượng + đơn vị đo
Ex: another 15 minutes (15 phút nữa), another 20 years (20 năm nữa), …
- others = other + danh từ đếm được số nhiều: những cái khác (không đi kèm với danh từ)
- the others: những cái còn lại (không đi kèm với danh từ)
- the other + (N số ít): cái còn lại
Tạm dịch: Khi chuông báo thức kêu, anh tắt nó đi và ngủ thêm 15 phút nữa.
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: “weather” là danh từ không đếm được nên không dùng “a/an”. Nó được dùng với “the” kho có nghĩa xác định và không dùng “the” khi nghĩa không xác định. Trong câu này “weather” được xác định bởi “last Sunday”
=> dùng “the weather”
Dịch: Khi chúng tôi đi dã ngoại vào chủ nhật tuần trước, thời tiết trở nên rất tốt.
Đáp án A
A. Our grandpa used to suggest wearing sunglasses when we went out on bright sunny days.
Câu cho sẵn là một câu nói trực tiếp có ý đề nghị, vì thế chúng ta dùng động từ “suggest” trong câu tường thuật là thích hợp.
Câu B “warn = cảnh báo”.
Câu C. tường thuật theo cách của một câu hỏi không thích hợp với ý của câu trực tiếp.
Câu D “remind = nhắc nhở” không đúng với ý của câu trực tiếp
Đáp án D
Kiến thức về cấu trúc song song
Khi có "and" thì 2 vế của nó phải cân nhau về chức năng từ loại, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Tạm dịch: Hôn nhân là cùng nhau đi một chuyến đi dài suốt cuộc đời, chứ nó không đơn giản là cùng nhau ngồi lên một con thuyền và thoát khỏi nói khi không còn tốt đẹp.
=> Đáp án D (getting off -> get off)
Đáp án D
- After: sau khi
- Before: trước khi
- Since: từ khi
- When: khi
Hành động ở mệnh đề 1 chia ở thì quá khứ tiếp diễn; hành động ở mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ đơn => dùng “when” để nối 2 mệnh đề
ð Đáp án D (Lúc tôi đang làm bài tập về nhà thì đèn tắt.)
Đáp án B
cụm từ “fly economy” ( đi máy bay với vé giá rẻ # fly business )
Đáp Án D.“Go off” có thể có nhiều nghĩa. Tuy nhiên căn cứ vào ngữ cảnh của câu này, “go off” = “ring”, nghĩa là “reo, kêu”.
A. fall (v): rơi
B. explode (v): nổ
C. call (v): gọi
Dịch câu: Khi chuông báo kêu, mọi người bình tĩnh tiến đến lối thoát hiểm khẩn cấp.
Đáp án D
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
come off (v): diễn ra, rời ra, té
put out (v): truyền tín hiệu, dập tắt (ngọn lửa, điếu thuốc lá,..)
switch off (v): cúp, ngắt điện
go out (v): (trong câu này) tắt (đèn, lửa…)
Tạm dịch: Khi đèn tắt, chúng tôi không thể thấy gì cả.