Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Restore (v): sửa chữa, phục hồi lại như cũ
Renovate (v): đổi mới, cải tiến
Repair (v): sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa)
Refurbish (v): tân trang lại, nâng cấp
à dùng “restore” để phù hợp với ngữ nghĩa.
Dịch câu: Họ đã nỗ lực để phục hồi lại bức tranh về trạng thái ban đầu của nó
Đáp án là A. restore: hồi phục lại ( dữ liệu, thông tin )
Nghĩa các từ còn lại: renovate: hồi phục lại ( một tòa nhà.. ); repair: sửa chữa; refurbish:trang trí lại
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D.
Đầu thư nếu không có “Dear…” thì ta thường thấy “To whom it may concern” (Gửi đến ai có liên quan..)
Đáp án C.
“terrific” (khẩu ngữ): tuyệt vời - Kiểu tóc của cậu thật tuyệt! - Cám ơn, tớ vui vì cậu thích nó
Đáp án là D.
Cấu trúc so sánh càng…càng: the more + adj (adj+er)…, the more + adj (adj+er)…
“confusing” dành cho vật
“confused” dành cho người
Đáp án là D.
Danh mệnh đề hay được That giới thiệu và do đó được gọi là mệnh đề That. (that + mệnh đề) Danh mệnh đề (that) dùng như chủ từ của câu.
Đáp án là A.
Vị trí của tính từ khi đứng trước danh từ:
Opinion – Cảm nhận (beautiful) + Size – kích cỡ (large) + Shape – hình dáng (round) + Material – chất liệu (wooden) + N
Đáp án là A.
“restore”: phục hồi (lại trạng thái ban đầu) 3 từ còn lại: repair:sửa chữa (khi hỏng hóc), renovate: tân trang, xây mới lại, refurbish: làm cho sạch bóng lại, trang hoàng lại