Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. restore: hồi phục lại ( dữ liệu, thông tin )
Nghĩa các từ còn lại: renovate: hồi phục lại ( một tòa nhà.. ); repair: sửa chữa; refurbish:trang trí lại
Đáp án là A.
“restore”: phục hồi (lại trạng thái ban đầu) 3 từ còn lại: repair:sửa chữa (khi hỏng hóc), renovate: tân trang, xây mới lại, refurbish: làm cho sạch bóng lại, trang hoàng lại
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Dựa vào động từ attempted ở mệnh đề điều kiện đang chia ở QKĐ ® Đây là câu điều kiện 2. Loại đáp án C, D vì will dùng trong câu điều kiện 1. Đáp án A ở dạng bị động là phù hợp. A. they would be caught: họ sẽ bị bắt
Tạm dịch: Nếu các tù nhân này cố thoát khỏi nhà tù, họ sẽ bị bắt ngay lập tức.
Đáp án C.
Tạm dịch: Mặc dù tình trạng bệnh nhân còn nghiêm trọng, nhưng bà ấy đã qua cơn nguy kịch.
A. out of place: không đúng chỗ, không phù hợp với khung cảnh, địa điểm nào đó.
Ex: The paintings looked strangely out of place.
B. out of control: mất kiểm soát.
C. out of danger = not likely to die: qua giai đoạn nguy hiểm.
D. out of order: đang bị hỏng, không dùng được.
Đáp án C
Tạm dịch: Mặc dù tình trạng bệnh nhân còn nghiêm trọng, nhưng bà ấy đã qua cơn nguy kịch.
A. out of place: không đúng chỗ, không phù hợp với khung cảnh, địa điểm nào đó.
Ex: The paintings looked strangely out of place.
B. out of control: mất kiểm soát.
C. out of danger = not likely to die: qua giai đoạn nguy hiểm.
D. out of order: đang bị hỏng, không dùng được.
Đáp án B
Cấu trúc:
- Pay sb a compliment on sth ~ praise sb for sth: khen ngợi ai đó vể điểu gì
E.g: She was always paying me compliments.
Đáp án A
Restore (v): sửa chữa, phục hồi lại như cũ
Renovate (v): đổi mới, cải tiến
Repair (v): sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa)
Refurbish (v): tân trang lại, nâng cấp
à dùng “restore” để phù hợp với ngữ nghĩa.
Dịch câu: Họ đã nỗ lực để phục hồi lại bức tranh về trạng thái ban đầu của nó