Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
What a lovely home! :căn nhà mới đáng yêu làm sao!
What an awful day! :một ngày thật tồi tệ làm sao!
You must be cold :bạn phải là lạnh
seat : chỗ ngồi
Comfortable: thoải mái
What a lovely living room! :phòng khách thật là đáng yêu!
What a bright room! :căn phòng mới sáng sủa làm sao!
Can I see the sest of the house? :tôi có thể nhìn thấy phần còn lại của ngôi nhà không?
Of course : tất nhiên
A tub : một cái bồn tắm
A sink : một cái bồn rửa mặt
It's very modern :nó rất hiện đại
You'll love it : bạn sẽ thích nó
What a lovely home! Một ngôi nhà đáng yêu
What a awful day! một ngày thật tồi tệ
You must be cold: bạn sẽ trở lạnh
Seat chỗ ngồi
Comfortable thoải mái
What a lovely living room! phòng khách thật đáng yêu
What a bright room! căn phòng thật sáng sủa
Can I see the rest of the house? tôi có thể thuê nhà được không
Of course tất nhiên rồi
A tub một bồn tắm
A sink một cái bồn rửa mặt
It's very modern nó rất hiện đại
You'll love it bạn sẽ yêu nó
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
1. a piece of cake / əpi:s əv keɪk / (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa
3. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) : quan sát chim chóc
4. board game /bɔːd ɡeɪm / (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve /kɑːv/ (v): chạm, khắc
6. carved /kɑːvd/ (adj) : được chạm, khắc
7. collage /ˈkɒlɑːʒ/ (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell /ˈeɡʃel/ (n) : vỏ trứng
9. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj) : dễ vỡ
10. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n) : làm vườn
11. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) : trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / : làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / : nặn đồ gốm
15. melody /ˈmelədi/ : giai điệu
16. monopoly /məˈnɒpəli/ (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) : leo núi
18. share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
19. skating /ˈskeɪtɪŋ/ (n) : trượt pa tanh
20. strange /streɪndʒ/ (adj) : lạ
21. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) : lướt sóng
22. unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo
23. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj): khác thường
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-7-moi-c139a28706.html#ixzz6wofVehgu
Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Pouffe: búi tóc cao
Chest of drawers: ngăn kéo
Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc )
Hai từ sau là ngực của ngăn kéo và đơn vị chìm