Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
suggestions,
baby,
sensible,
dentist,
unhealthy,
measure,
teenagers,
simple
, skilful,
regular,
inexpensive,
another,
volunteer,
gramophone .
dịch
đề xuất,
đứa bé,
hợp lý,
Nha sĩ,
không khỏe mạnh,
đo lường,
thanh thiếu niên,
đơn giản
, khéo léo,
đều đặn,
rẻ tiền
khác,
Tình nguyện,
máy hát.
theo thứ tự nhé
TL :
suggestions : đề xuất
baby : đứa bé
sensible : hợp lí
dentist : nha sĩ
unhealthy : không khỏe mạnh
measure : đo lường
teenagers : thanh thiếu niên
simple : đơn giản
skilful : khéo léo
mk nghĩ từ regurla này phải viết là regular : đều đặn
inexpensive : không tốn kém
another : khác
volunteer : tình nguyện
gramophone : kèn hát máy, máy hát
Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếuphổ biến: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.
E.g. I cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)
II – Cấu trúc
Thể khẳng định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.
E.g. He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)
Thể phủ định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
E.g. He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)
Thể nghi vấn
Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?
Trả lời
Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
E.g. (+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)
(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)
(?) Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
III – CÁCH SỬ DỤNG CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU THÔNG DỤNG
1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)
Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là 3 cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.
Can | Could | Ví dụ | |
Khả năng có thể làm gì | ✓ trong hiện tại hoặc khả năng chung chung | ✓ trong quá khứ | She can run quite fast. (Cô ấy có thể chạy khá nhanh.) He couldn’t sing. (Anh ấy đã không thể hát.) |
Lời xin phép | ✓ | ✓ (sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn) | Can I borrow your notebook? (Tôi có thể mượn vở của bạn được không?) Could I speak to Ms. Lewis? (Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?) |
Sự cho phép | ✓ | ✓ | You can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.) |
2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)
✓ Should được sử dụng để đưa lời khuyên hoặc lời đề xuất.
E.g. I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)
✓ Should còn được sử dụng để nói về một việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
E.g. The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)
3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to
Chúng ta dùng must và have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.
Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khá khác biệt:
Must | Have to | |
Sự cần thiết phải làm gì | Nói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói. I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.) => Tự bản thân tôi thấy là cần thiết | Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa buộc phải làm gì. I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.) => Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường. |
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
5 từ phát âm bằng /ɒ/:
Dog /dɒg/
Box /bɒks/
Job /dʒɒb/
Cost /kɒst/
Clock /klɒk/
5 từ phát âm bằng / ɔ/
ball /bɔːl/
saw /sɔː/
talk /tɔːk/
short /ʃɔːrt/
door /dɔːr/
Chúc bạn học tốt!
Những từ phát âm
/ɒ/
wash /wɒʃ/ (v) rửa swan /swɒn/ (n) thiên nga quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n) chất lượng qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) đủ chất lượng want /wɒnt/ (v) muốn Nhữn từ phát âm/ ɔ:/
immortal /ɪˈmɔː.təl/ adjective bất tử, sống mãi editorial /,edi'tɔ:riəl/ adjective (thuộc) công tác thu thập và xuất bản horrible /ˈhɔːr.ə.bəl/ adjective kinh khủng, kinh khiếp normal /ˈnɔːməl/ adjective bình thường naughty /ˈnɔːti/ adjective nghịch ngợm ( k cs ở SGK nhá)
Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Pouffe: búi tóc cao
Chest of drawers: ngăn kéo
Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc )
Trả lời:
Truyền tải, chi tiết, xu hướng, hỗ trợ, cung cấp, ước tính.
truyền tải, chi tiết ,hỗ trợ, xu hướng ,cống hiến, ước tính