K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 12 2021

https://www.thesaurus.com/

 

em có thể tìm những từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) bằng web trên nhé!

23 tháng 8 2020

a) sung sướng

bất hạnh

b) giữ gìn

phá hoại

c) bầu bạn

kẻ thù

d) thanh bình

loạn lạc

23 tháng 8 2020

1 a trái nghĩa  đau khổ , đồng nghĩa  vui vẻ

b  đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại

c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù 

d đồng nghĩa  yên bình , trái nghĩa  loạn lạc 

chọn cho mk nhé  tks 

20 tháng 5 2022

- biết ơn

đồng nghĩa : nhớ ơn, mang ơn, đội ơn, ghi ơn,....

trái nghĩa: vô ơn, bội ơn, bội nghĩa, bạc nghĩa,....

- tư duy

đồng nghĩa: suy nghĩa, suy tư, nghĩa ngợi,.....

trái nghĩa: lười nghĩ, ít nghĩ,.....

- tuyệt vọng

đồng nghĩa: Vô vọng,....

trái nghĩa: hy vọng,...

ok nha

 

20 tháng 5 2022

bạn Nguyễn Thị Vang đúng rồi mình giống bạn ý nên ko viết

HT

25 tháng 12 2017

đồng nghĩa : cao cả , cao quý ( ko biết đúng ko nữa )

trái nghĩa : thấp hèn , hèn hạ ( ko biết đúng ko nữa )

mk nghĩ vậy , bn tham khảo nhé

25 tháng 12 2017

Trái nghĩa: thấp hèn

Đồng nghĩa: mình ko biết

18 tháng 1 2022

Siêng năng - Chăm chỉ

Trung thật - Thật thà

Vui vẻ - Hạnh phúc

18 tháng 1 2022

thanks

Vẫn là:

https://h7.net/hoi-dap/ngu-van-7/dat-cau-co-tu-dong-nghia-tu-trai-nghia-va-tu-dong-am-faq376446.html nha!

~HT~

27 tháng 9 2021

Tìm 5 cặp từ đồng âm và đặt câu với mỗi cặp từ đó:

- Bàn:

+ Cái bàn học của em rất đẹp. (danh từ)

+ Mọi người tụ họp để bàn việc. (động từ)

- Sâu:

+ Con sâu trông rất đáng sợ. (danh từ)

+ Cái giếng này rất sâu. (tính từ)

Tìm 5 cặp từ đòng nghĩa và đặt câu với mỗi cặp từ đó: Ba, bố:

+ Ba em là người mà em yêu quý nhất trong gia đình.

+ Bố em là công nhân.

→ Cùng chỉ về người sinh ra mình nhưng là đàn ông. (Từ đồng nghĩa hoàn toàn)

- Mẹ, má:

+ Mẹ của bạn Lan rất hiền.

+ Má em đi ra chợ để mua ít cá.

→ Cùng chỉ về người sinh ra mình nhưng là phụ nữ. (Từ đồng nghĩa hoàn toàn)

Ra đi

Lớn tuổi

Gập người

8 tháng 9 2016

Từ trái nghĩa với từ rung ring: lặng yên, đứng im...

Từ đồng nghĩa với từ rung ring: rung chuyển, rung động...