Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. I am ________tired to think about that problem at the moment.
A. simply
B. nearly
C. far too
D. much more
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Câu điều kiện hỗn hợp (giữa loại 3 và loại 2)
“If + mệnh đề quá khứ hoàn thành, S+would/could…+V+…”
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. nevertheless: tuy nhiên => không phù hợp nghĩa câu
B. on the other hand: mặt khác => theo cách khác với ý đầu tiên được đề cập đến
Ví dụ: My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds. (Chồng tôi thích nhạc của điển, tôi thì khác tôi thích tất cả các loại nhạc.)
C. in contrast: trái lại => so sánh, đối chiếu sự khác nhau giữa 2 người/vật khi đặt chúng ở cùng nhau.
Ví dụ: Their economy has expanded while ours, by/in contrast, has declined. (Nền kinh tế của họ thì phát triển trong khi đó nền kinh tế của chúng ta trái lại giảm.)
D. on the contrary: trái lại => dùng để thể hiện ý trái lại với ý đã nói trước đó
Tạm dịch: Tôi không hề phản đối kế hoạch này; trái lại, tôi nghĩ nó rất tuyệt vời.
Chọn D
Đáp án A
Giải thích: Compound (v) = gộp lại, làm phức tạp hơn
Dịch nghĩa: Thời tiết xấu và sự thiếu lương thực đơn giản là làm vần đề của chúng ta phức tạp hơn.
B. enhanced (v) = cải thiện, nâng cao
C. salvaged (v) = ăn cắp vặt; cứu vớt (người, hàng hóa, linh hồn, …)
D. transformed (v) = chuyển, biến đổi, thay đổi
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
Must have Ved: chắc có lẽ đã...
Should/ ought to have Ved: đáng lẽ ra đã...
Câu này dịch như sau: Tôi không thể tìm đôi tất mới mà tôi đã mua. Chắc có lẽ tôi đã để quên nó ở cửa hàng
Đáp án là C
Cấu trúc so sánh hơn: S1+ tobe+ more+ long adj+ than+ S2. Thêm các từ: much, even, far, little,… trước từ so sánh để nhấn mạnh.
Đáp án D
- Had better ~ Should + V (bare-inf): nên làm gì
- Would prefer + to V: muốn làm gì
- Can’t help + V-ing: không thể nhịn được/chịu được
ð Đáp án D (Tôi nên nhanh lên thôi. Giờ gần 8h rồi, và tiết học đầu tiên của tôi bắt đầu lúc 8h15.)
Đáp án D
Had better = should: nên
Dịch câu: Tôi nên nhanh chóng thôi. Giờ gần 8h rồi, mà tiết học đầu tiên bắt đầu lúc 8h15
Chọn đáp án C.
Simply(adv): một cách đơn giản
Nearly(adv): gần như
Far too: quá
Much more: hơn nhiều
Cấu trúc: S+ be + too + adj + to Vo: quá...để làm gì.
Câu này dịch như sau: Tôi quá mệt mỏi để nghĩ về vấn đề đó vào lúc này.