K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 12 2017

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. nevertheless: tuy nhiên => không phù hợp nghĩa câu

B. on the other hand: mặt khác => theo cách khác với ý đầu tiên được đề cập đến

Ví dụ: My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds. (Chồng tôi thích nhạc của điển, tôi thì khác tôi thích tất cả các loại nhạc.)

C. in contrast: trái lại => so sánh, đối chiếu sự khác nhau giữa 2 người/vật khi đặt chúng ở cùng nhau.

Ví dụ: Their economy has expanded while ours, by/in contrast, has declined. (Nền kinh tế của họ thì phát triển trong khi đó nền kinh tế của chúng ta trái lại giảm.)

D. on the contrary: trái lại => dùng để thể hiện ý trái lại với ý đã nói trước đó

Tạm dịch: Tôi không hề phản đối kế hoạch này; trái lại, tôi nghĩ nó rất tuyệt vời.

Chọn D

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

21 tháng 2 2019

Đáp án là D.

Có 2 chủ thể => so sánh hơn. S + be + tính từ so sánh hơn (more + long adj hoặc short adj-er). 

11 tháng 12 2018

Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc “get used to”

get used to + V_ing: quen với điều gì đó, dần trở nên quen thuộc với điều gì

Tạm dịch: Lúc đầu tôi cảm thấy rất khó để quen với việc đi ở bên đường còn lại.

Chọn B

2 tháng 1 2017

Đáp Án B.

Theo sau “consider” là động từ chia ở dạng hiện tại.

Cấu trúc: “S + consider + (not) V-ing”, nghĩa là “ai đó cân nhắc làm hoặc không làm việc gì”

Dịch câu: Tôi cân nhắc nhận công việc đó nhưng cuối cùng thì tôi quyết định không làm nó nữa.

9 tháng 1 2019

Chọn đáp án C.

Simply(adv): một cách đơn giản

Nearly(adv): gần như

Far too: quá

Much more: hơn nhiều

Cấu trúc: S+ be + too + adj + to Vo: quá...để làm gì.

Câu này dịch như sau: Tôi quá mệt mỏi để nghĩ về vấn đề đó vào lúc này. 

30 tháng 1 2018

Đáp án B

Câu hỏi từ vựng. 

A. take after: chăm sóc. 

B. get over: vượt qua (cú sốc, tai nạn,…). 

C. turn off: tắt. 

D. fill in: điền vào (đơn từ). 

Dịch: Anh ấy buồn về chuyện không được nhận vào làm, nhưng tôi nghĩ anh ấy sẽ vượt qua nó.

3 tháng 3 2019

Đáp án B

A. thái độ

B. bình đẳng

C. giá trị

D. đo lường

8 tháng 11 2018

Đáp án B

14 tháng 8 2018

Chọn B