Các bạn có tài liệu về "từ vựng tiếng anh trong violympic toán lớp 5" không thì cho mình xin với nhé!!!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/ | dễ ợt | |
2. | arranging flowers | /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | |
3. | bird-watching (n) | /bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc | |
4. | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) | |
5. | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc | |
6. | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc | |
7. | collage (n) | /'kɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ | |
8. | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng | |
9. | fragile (adj) | /'frædʒaɪl/ | dễ vỡ | |
10. | gardening (n) | /'ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn | |
11. | horse-riding (n) | /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa | |
12. | ice-skating (n) | /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ | trượt băng | |
13. | making model | /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ | làm mô hình | |
14. | making pottery | /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ | nặn đồ gốm | |
15. | melody | /'melədi/ | giai điệu | |
16. | monopoly (n) | /mə'nɒpəli/ | cờ tỉ phú | |
17. | mountain climbing (n) | /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ | leo núi | |
18. | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ | |
19. | skating (n) | /'skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh | |
20. | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ | |
21. | surfing (n) | /'sɜːfɪŋ/ | lướt sóng | |
22. | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo | |
23. | unusual (adj) | /ʌn'ju:ʒuəl/ | khác thường |
1. | allergy (n) | /'ælədʒi/ | dị ứng | |
2. | calorie(n) | /'kæləri/ | calo | |
3. | compound (n) | /'kɒmpaʊnd/ | ghép, phức | |
4. | concentrate(v) | /'kɒnsəntreɪt/ | tập trung | |
5. | conjunction (n) | /kən'dʒʌŋkʃən/ | liên từ | |
6. | coordinate (v) | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | kết hợp | |
7. | cough (n) | /kɒf/ | ho | |
8. | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu | |
9. | diet (adj) | /'daɪət/ | ăn kiêng | |
10. | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết | |
11. | expert (n) | /'ekspɜːt/ | chuyên gia | |
12. | independent (v) | /'ɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc | |
13. | itchy (adj) | /'ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa | |
14. | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt | |
15. | myth (n) | /mɪθ/ | việc hoang đường | |
16. | obesity (adj) | /əʊˈbi:sɪti/ | béo phì | |
17. | pay attention | /peɪ ə'tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến | |
18. | put on weight (n) | /pʊt ɒn weɪt/ | lên cân | |
19. | sickness (n) | /'sɪknəs/ | đau yếu, ốm yếu | |
20. | spot (n) | /spɒt/ | mụn nhọt | |
21. | stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh | |
22. | sunburn (n) | /'sʌnbɜːn/ | cháy nắng | |
23. | triathlon (n) | /traɪˈæθlɒn/ | cuộc thi thể thao ba môn phối hợp | |
24. | vegetarian (n) | /,vedʒi’teəriən/ | người ăn chay |
1. | benefit (n) | /'benɪfɪt/ | lợi ích | |
2. | blanket (n) | /'blæŋkɪt/ | chăn | |
3. | charitable (adj) | /'tʃærɪtəbl/ | từ thiện | |
4. | clean up (n, v) | /kli:n ʌp/ | dọn sạch | |
5. | community service (n) | /kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng | |
6. | disabled people (n) | /dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/ | người tàn tật | |
7. | donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp | |
8. | elderly people (n) | /'eldəli 'pi:pl/ | người cao tuổi | |
9. | graffiti | /ɡrə'fi:ti/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường | |
10. | homeless people | /'həʊmləs 'pi:pl/ | người vô gia cư | |
11. | interview (n, v) | /'ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn | |
12. | make a difference | /meɪk ə 'dɪfərəns/ | làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) | |
13. | mentor (n) | /'mentɔːr/ | thầy hướng dẫn | |
14. | mural (n) | /'mjʊərəl/ | tranh khổ lớn | |
15. | non-profit organization (n) | /nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận | |
16. | nursing home | /'nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão | |
17. | organisation (n) | /,ɔ:gənai'zeiʃn/ | tổ chức | |
18. | service (n) | /'sɜːrvɪs/ | dịch vụ | |
19. | shelter (n) | /'ʃeltər/ | mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ | |
20. | sort (n) | /sɔ:t/ | thứ, loại, hạng | |
21. | street children (n) | /stri:t 'tʃɪldrən/ | trẻ em (lang thang) đường phố | |
22. | to be forced | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc | |
23. | traffic jam (n) | /"træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông | |
24. | tutor (n, v) | /'tju:tər/ | thầy dạy kèm, dạy kèm | |
25. | volunteer (n, v) | /,vɒlən'tɪər/ | người tình nguyện, đi tình nguyện | |
26. | use public transport (bus, tube,…) | dùng các phương tiện giao thông công cộng | ||
27. | start a clean-up campaign | phát động một chiến dịch làm sạch | ||
28. | plant trees | trồng cây | ||
29. | punish people who make graffiti | phạt những người vẽ bậy | ||
30. | raise people’s awareness | nâng cao ý thức của mọi người |
1. | anthem (n) | /'ænθəm/ | quốc ca | |
2. | atmosphere (n) | /'ætməsfɪər/ | không khí, môi trường | |
3. | compose (v) | /kəm'pəʊz/ | soạn, biên soạn | |
4. | composer (n) | /kəm'pəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | |
5. | control (v) | /kən'trəʊl/ | điều khiển | |
6. | core subject (n) | /kɔːr 'sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản | |
7. | country music (n) | /'kʌntri 'mju:zɪk/ | nhạc đồng quê | |
8. | curriculum (n) | /kə'rɪkjʊləm/ | chương trình học | |
9. | folk music (n) | /fəʊk 'mju:zɪk/ | nhạc dân gian | |
10. | non-essential (adj) | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản | |
11. | opera (n) | /'ɒpərə/ | vở nhạc kịch | |
12. | originate (v) | /ə'rɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn | |
13. | perform (n) | /pə'fɔːm/ | biểu diễn | |
14. | performance (n) | /pə'fɔːməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn | |
15. | photography (n) | /fə'tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh | |
16. | puppet (n) | /'pʌpɪt/ | con rối | |
17. | rural (adj) | /'rʊərəl/ | thuộc nông thôn, thôn quê | |
18. | sculpture (n) | /'skʌlptʃər/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc | |
19. | support (v) | /sə'pɔ:t/ | nâng đỡ | |
20. | k Tac Toe (n) | /tɪk tæk təʊ/ | trò chơi cờ ca-rô | |
21. | water puppetry (n) | /'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/ | múa rối nước |
1. | beat (v) | /bi:t/ | khuấy trộn, đánh trộn | |
2. | beef (n) | /bi:f/ | thịt bò | |
3. | bitter (adj) | /'bɪtə/ | đắng | |
4. | broth (n) | /brɒθ/ | nước xuýt | |
5. | delicious (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon | |
6. | eel (n) | /i:l/ | con lươn | |
7. | flour (n) | /flaʊə/ | bột | |
8. | fold (n) | /fəʊld/ | gấp, gập | |
9. | fragrant (adj) | /'freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức | |
10. | green tea (n) | /,ɡri:n 'ti:/ | chè xanh | |
11. | ham (n) | /hæm/ | giăm bông | |
12. | noodles (n) | /'nu:dlz/ | mì, mì sợi | |
13. | omelette (n) | /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/ | trứng tráng | |
14. | pancake (n) | /'pænkeɪk/ | bánh kếp | |
15. | pepper (n) | /'pepər/ | hạt tiêu | |
16. | pork (n) | /pɔːk/ | thịt lợn | |
17. | pour (v) | /pɔː/ | rót, đổ | |
18. | recipe (n) | /'resɪpi/ | công thức làm món ăn | |
19. | salt (n) | /'sɔːlt/ | muối | |
20. | salty (adj) | /'sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối | |
21. | sandwich (n) | /'sænwɪdʒ/ | bánh xăng-đúych | |
22. | sauce (n) | /sɔːs/ | nước xốt | |
23. | sausage (n) | /'sɒsɪdʒ/ | xúc xích | |
24. | serve (v) | /sɜːv/ | múc/ xới/ gắp ra để ăn | |
25. | shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm | |
26. | slice (n) | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng | |
27. | soup (n) | /su:p/ | súp, canh, cháo | |
28. | sour (adj) | /saʊər/ | chua | |
29. | spicy (adj) | /'spaɪsi/ | cay, nồng | |
30. | spring rolls (n) | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán | |
31. | sweet (adj) | /swi:t/ | ngọt | |
32. | sweet soup (n) | /swi:t su:p/ | chè | |
33. | tasty (adj) | /'teɪsti/ | đầy hương vị, ngon | |
34. | tofu (n) | /'təʊfu:/ | đậu phụ | |
35. | tuna (n) | /'tju:nə/ | cá ngừ | |
36. | turmeric (n) | /'tɜːmərɪk/ | củ nghệ | |
37. | warm (v) | /wɔːm/ | hâm nóng |
1. | build (v) | /bɪld/ | xây dựng | |
2. | consider (v) | /kən'sɪdər/ | coi như | |
3. | consist of (v) | /kən'sist əv/ | bao hàm/ gồm | |
4. | construct (v) | /kən'strʌkt/ | xây dựng | |
5. | doctor’s stone tablet (n) | /'dɒktərz stəʊn 'tæblət/ | bia tiến sĩ | |
6. | erect (v) | /i´rekt/ | xây dựng lên, dựng lên | |
7. | found (v) | /faʊnd/ | thành lập | |
8. | grow (v) | /grəʊ/ | trồng, mọc | |
9. | Imperial Academy (n) | /ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi/ | Quốc Tử Giám | |
10. | Khue Van Pavilion (n) | /'pəvɪljən/ | Khuê Văn Các | |
11. | locate (v) | /ləʊˈkeɪt/ | đóng, đặt, để ở một vị trí | |
12. | pagoda (n) | /pə'ɡəʊdə/ | chùa | |
13. | recognise (v) | /'rekəgnaiz/ | chấp nhận, thừa nhận | |
14. | regard (v) | /rɪˈɡɑːd/ | đánh giá | |
15. | relic (n) | /'relɪk/ | di tích | |
16. | site (n) | /saɪt/ | địa điểm | |
17. | statue (n) | /'stætʃu:/ | tượng | |
18. | surround (v) | /sә'raʊnd/ | bao quanh, vây quanh | |
19. | take care of (v) | /teɪ keər əv/ | trông nom, chăm sóc | |
20. | Temple of Literature (n) | /’templ əv 'lɪtərɪtʃə/ | Văn Miếu | |
21. | World Heritage (n) | /wɜːld 'herɪtɪdʒ/ | Di sản thế giới |
1. | cycle (v) | /saɪkl/ | đạp xe | |
2. | traffic jam (n) | /'træfɪk dʒæm/ | sự kẹt xe | |
3. | park (v) | /pɑ:k/ | đỗ xe | |
4. | pavement (n) | /'peɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) | |
5. | railway station (n) | /'reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa | |
6. | safely (adv) | /'seɪflɪ/ | an toàn | |
7. | safety (n) | /'seɪftɪ/ | sự an toàn | |
8. | seatbelt (n) | /'si:t'belt/ | dây an toàn | |
9. | traffic rule (n) | /'træfIk ru:l/ | luật giao thông | |
10. | train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa | |
11. | roof (n) | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà | |
12. | illegal (adj) | /ɪ'li:gl/ | bất hợp pháp | |
13. | reverse (n) | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe | |
14. | boat (n) | /bəʊt/ | con thuyền | |
15. | fly (v) | /flaɪ/ | lái máy bay, đi trên máy bay | |
16. | helicopter (n) | /'helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng | |
17. | triangle (n) | /'traɪæŋɡl/ | hình tam giác | |
18. | vehicle (n) | /'viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông | |
19. | plane (n) | /pleɪn/ | máy bay | |
20. | prohibitive (adj) | /prə'hɪbɪtɪv/ | cấm (không được làm) | |
21. | road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông | |
22. | ship (n) | /ʃɪp/ | tàu thủy | |
23. | tricycle (n) | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh |
1. | animation (n) | /'ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hoạ | |
2. | cri (n) | /'krɪtɪk/ | nhà phê bình | |
3. | direct (v) | /dɪˈrekt/ | làm đạo diễn (phim, kịch...) | |
4. | disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ, tai hoạ | |
5. | documentary (n) | /,dɒkjə'mentri/ | phim tài liệu | |
6. | entertaining (adj) | /,entə'teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý | |
7. | gripping (adj) | /'ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị | |
8. | hilarious (adj) | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước | |
9. | horror film (n) | /'hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị | |
10. | must-see (n) | /'mʌst si:/ | bộ phim hấp dẫn cần xem | |
11. | poster (n) | /'pəʊstə/ | áp phích quảng cáo | |
12. | recommend (v) | /,rekə'mend/ | giới thiệu, tiến cử | |
13. | review (n) | /rɪˈvju:/ | bài phê bình | |
14. | scary (adj) | /:skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn | |
15. | science fiction (sci-fi) (n) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng | |
16. | star (v) | /stɑː/ | đóng vai chính | |
17. | survey (n) | /'sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát | |
18. | thriller (n) | /'θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân | |
19. | violent (adj) | /'vaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
1. | festival (n) | /'festɪvl/ | lễ hội | |
2. | fascinating (adj) | /'fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn | |
3. | religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo | |
4. | celebrate (v) | /'selɪbreɪt/ | tổ chức lễ | |
5. | camp (n,v) | /Kæmp/ | trại,cắm trại | |
6. | thanksgiving (n) | /'θæŋksgɪvɪŋ/ | lễ tạ ơn | |
7. | stuffing (n) | /'stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) | |
8. | feast (n) | /fi:st/ | bữa tiệc | |
9. | turkey (n) | /'tə:ki/ | gà tây | |
10. | gravy (n) | /'ɡreɪvi/ | nước xốt | |
11. | cranberry (n) | /'kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất | |
12. | seasonal (adj) | /'si:zənl/ | thuộc về mùa | |
13. | steep (adj) | /sti:p/ | dốc |
1. | always (Adj) | / 'ɔːlweɪz / | luôn luôn | |
2. | often (Adj) | / 'ɒf(ə)n / | thường | |
3. | sometimes (Adj) | / 'sʌm.taɪmz / | thỉnh thoảng | |
4. | never (Adj) | / 'nevə / | không bao giờ | |
5. | take a shower (n) | / teɪk ə ʃaʊə / | tắm vòi tắm hoa sen | |
6. | distance (n) | / 'dɪst(ə)ns / | khoảng cách | |
7. | transport (n) | / trans'pɔrt / | phương tiện giao thông | |
8. | electricity (n) | /,ɪlɛk'trɪsɪti / | điện | |
9. | biogas (n) | /'baiou,gæs/ | khí sinh học | |
10. | footprint (n) | / 'fʊtprɪnt / | dấu vết, vết chân | |
11. | solar (Adj) | / 'soʊlər / | (thuộc về) mặt trời | |
12. | carbon dioxide (n) | / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | khí CO2 | |
13. | negative (Adj) | / 'neɡətɪv / | xấu, tiêu cực | |
14. | alternative (Adj) | / ɔ:l'tə:nətiv / | có thể lựa chọn thay cho vật khác | |
15. | dangerous (Adj) | / 'deindʒrəs / | nguy hiểm | |
16. | energy (n) | / 'enədʒi / | năng lượng | |
17. | hydro (n) | / 'haidrou / | thuộc về nước | |
18. | non-renewable (adj) | / ,nɔn ri'nju:əbl / | không phục hồi, không tái tạo được | |
19. | plentiful (Adj) | / 'plentifl / | phong phú, dồi dào | |
20. | renewable (Adj) | / ri'nju:əbl / | phục hồi, làm mới lại | |
21. | source (n) | / sɔ:s / | nguồn |
1. | safety (n) | /'seɪfti/ | Sự an toàn | |
2. | pleasant (a) | /'pleznt/ | Thoải mái, dễ chịu | |
3. | imaginative (a) | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Tưởng tượng | |
4. | traffic jam (n) | /'træfɪk dʒæm/ | Sự kẹt xe | |
5. | crash (n) | /kræʃ/ | Va chạm xe, tai nạn xe | |
6. | fuel (n) | /fju:əl/ | Nhiên liệu | |
7. | eco-friendly (adj) | /'i:kəu 'frendli/ | thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường | |
8. | float (v) | /fləut/ | Nổi | |
9. | flop (v) | /flɔp/ | Thất bại | |
10. | hover scooter (n) | /'hɔvə 'sku:tə/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất | |
11. | monowheel (n) | /'mɔnouwi:l/ | một loại xe đạp có một bánh | |
12. | pedal (v,n) | /'pedl/ | đạp, bàn đạp | |
13. | segway (n) | /'segwei/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất | |
14. | metro (n) | /'metrəʊ/ | Xe điện ngầm | |
15. | skytrain (n) | /skʌɪ treɪn/ | Tàu trên không trong thành phố | |
16. | gridlocked (adj) | /'grɪdlɑːkt/ | Giao thông kẹt cứng | |
17. | pollution (n) | /pə'lu:ʃ(ə)n/ | Ô nhiễm | |
18. | technology (n) | /tek'nɒlədʒi/ | Kỷ thuật |
1. | affect (v) | /ə'fekt/ | Tác động, ảnh hưởng | |
2. | block (v) | /blɑ:k/ | Gây ùn tắc | |
3. | cheat (v) | /tʃi:t/ | Lừa đảo | |
4. | crime (n) | /kraim/ | Tội phạm | |
5. | criminal (n) | /'kriminəl/ | Kẻ tội phạm | |
6. | density (n) | /'densiti/ | Mật độ dân số | |
7. | diverse (adj) | /dai'və:s/ | Đa dạng | |
8. | effect (n) | /i'fekt/ | Kết quả | |
9. | explosion (n) | /iks'plouƷ ən/ | Bùng nổ | |
10. | flea market (n) | /fli:'mɑ:kit/ | Chợ trời | |
11. | hunger (n) | /'hʌɳgər/ | Sự đói khát | |
12. | major (adj) | /'meiʤər/ | Chính, chủ yếu, lớn | |
13. | malnutrition (n) | /,mælnju:'triʃən/ | Bệnh suy dinh dưỡng | |
14. | megacity (n) | /'megəsiti/ | Thành phố lớn | |
15. | overcrowded (Adj) | /,ouvə'kraudid/ | Quá đông đúc | |
16. | poverty (n) | /'pɔvəti/ | Sự nghèo đói | |
17. | slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột | |
18. | slumdog (n) | /slʌmdɔg/ | Kẻ sống ở khu ổ chuột | |
19. | space (n) | /speis/ | Không gian | |
20. | spacious (Adj) | /'speiʃəs/ | Rộng rãi |
Nguồn:https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi-118100
ban vao vn.doc hoac seach de thi toan tieng anh hay violympic lop 5 vong may ghi vao
bn lên mang tìm xem chứ mk thấy có rất nhiều tài liệu hay còn có đáp án nữa
http://tailieu.vn/doc/tuyen-tap-cac-dang-bai-tap-phuong-trinh-dai-so-lop-8-1716537.html
sao cái link lại nha
|
|
BẢNG 2:
1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadra equation | phương trình bậc hai |
11 | Root | nghiệm của phương trình |
12 | Linear equation (first degree equation) | phương trình bậc nhất |
13 | Formulae | công thức |
14 | Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 | Fraction | phân số |
16 | vulgar fraction | phân số thường |
17 | decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction | phân số đơn |
19 | Simplified fraction | phân số tối giản |
20 | Lowest term | phân số tối giản |
21 | Significant figures | chữ số có nghĩa |
22 | Decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
23 | Subject | chủ thể, đối tượng |
24 | Square | bình phương |
25 | Square root | căn bậc hai |
26 | Cube | luỹ thừa bậc ba |
27 | Cube root | căn bậc ba |
28 | Perimeter | chu vi |
29 | Area | diện tích |
30 | Volume | thể tích |
31 | Quadrilateral | tứ giác |
32 | Parallelogram | hình bình hành |
33 | Rhombus | hình thoi |
34 | Intersection | giao điểm |
35 | Origin | gốc toạ độ |
36 | Diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
37 | Parallel | song song |
38 | Symmetry | đối xứng |
39 | Trapezium | hình thang |
40 | Vertex | đỉnh |
41 | Veres | các đỉnh |
42 | Triangle | tam giác |
43 | Isosceles triangle | tam giác cân |
44 | acute triangle | tam giác nhọn |
45 | circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
46 | equiangular triangle | tam giác đều |
47 | inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
48 | obtuse triangle | tam giác tù |
49 | right-angled triangle | tam giác vuông |
50 | scalene triangle | tam giác thường |
51 | Midpoint | trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
53 | Distance | khoảng cách |
54 | Rectangle | hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | lượng giác học |
56 | The sine rule | quy tắc sin |
57 | The cosine rule | quy tắc cos |
58 | Cross-section | mặt cắt ngang |
59 | Cuboid | hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
60 | Pyramid | hình chóp |
61 | regular pyramid | hình chóp đều |
62 | triangular pyramid | hình chóp tam giác |
63 | truncated pyramid | hình chóp cụt |
64 | Slant edge | cạnh bên |
65 | Diagonal | đường chéo |
66 | Inequality | bất phương trình |
67 | Integer number | số nguyên |
68 | Real number | số thực |
69 | Least value | giá trị bé nhất |
70 | Greatest value | giá trị lớn nhất |
71 | Plus | cộng |
72 | Minus | trừ |
73 | Divide | chia |
74 | Product | nhân |
75 | prime number | số nguyên tố |
76 | stated | đươc phát biểu, được trình bày |
77 | density | mật độ |
78 | maximum | giá trị cực đại |
79 | minimum | giá trị cực tiểu |
80 | consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
81 | odd number | số lẻ |
82 | even number | số chẵn |
83 | length | độ dài |
84 | coordinate | tọa độ |
85 | ratio | tỷ số, tỷ lệ |
86 | percentage | phần trăm |
87 | limit | giới hạn |
88 | factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
89 | bearing angle | góc định hướng |
90 | circle | đường tròn |
91 | chord | dây cung |
92 | tangent | tiếp tuyến |
93 | proof | chứng minh |
94 | radius | bán kính |
95 | diameter | đường kính |
96 | top | đỉnh |
97 | sequence | chuỗi, dãy số |
98 | number pattern | sơ đồ số |
99 | row | hàng |
100 | column | cột |
101 | varies directly as | tỷ lệ thuận |
102 | directly proportional to | tỷ lệ thuận với |
103 | inversely proportional | tỷ lệ nghịch |
104 | varies as the reciprocal | nghịch đảo |
105 | in term of | theo ngôn ngữ, theo |
106 | object | vật thể |
107 | pressure | áp suất |
108 | cone | hình nón |
109 | blunted cone | hình nón cụt |
110 | base of a cone | đáy của hình nón |
111 | transformation | biến đổi |
112 | reflection | phản chiếu, ảnh |
113 | anlockwise rotation | sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
114 | clockwise rotation | sự quay theo chiều kim đồng hồ |
115 | enlargement | độ phóng đại |
116 | adjacent angles | góc kề bù |
117 | verally opposite angle | góc đối nhau |
118 | alt.s | góc so le |
119 | corresp. s | góc đồng vị |
120 | int. s | góc trong cùng phía |
121 | ext. of | góc ngoài của tam giác |
122 | semicircle | nửa đường tròn |
123 | Arc | cung |
124 | Bisect | phân giác |
125 | Cyclic quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
126 | Inscribed quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
127 | Surd | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
128 | Irrational number | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
129 | Statiss | thống kê |
130 | Probability | xác suất |
131 | Highest common factor (HCF) | hệ số chung lớn nhất |
132 | least common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
133 | lowest common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
134 | sequence | dãy, chuỗi |
135 | power | bậc |
136 | improper fraction | phân số không thực sự |
137 | proper fraction | phân số thực sự |
138 | mixed numbers | hỗn số |
139 | denominator | mẫu số |
140 | numerator | tử số |
141 | quotient | thương số |
142 | ordering | thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
143 | ascending order | thứ tự tăng |
144 | descending order | thứ tự giảm |
145 | rounding off | làm tròn |
146 | rate | hệ số |
147 | coefficient | hệ số |
148 | scale | thang đo |
149 | kinemas | động học |
150 | distance | khoảng cách |
151 | displacement | độ dịch chuyển |
152 | speed | tốc độ |
153 | velocity | vận tốc |
154 | acceleration | gia tốc |
155 | retardation | sự giảm tốc, sự hãm |
156 | minor arc | cung nhỏ |
157 | major arc | cung lớn |
tham khảo link này nha:
http://www.toaniq.com/cat/de-thi-violympic-toan-lop-4-cap-quoc-gia/
cô e là tài liệu này chưa được tổng hợp đâu em à
Có chăng những kiến thức thi Violympic đều nằm trong chương trình giáo dục, em cứ chăm chỉ học bài trong sách giáo khoa, học từ vựng theo các chủ đề mở rộng và tham khảo sách bài tập là có thể làm được em nhé!