đọc và đặt dấu trọng âm các từ
1awful 4 comfortable 7 expensive 10 amazing
2 refrigerator 5 apartment 8 complaint 11 terrible
3 convenient 6 interesting 9 delicious 12 compliment
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các từ có trọng âm rơi vào âm 1 là: lovely, comfortable, journalist, easy, empty, furnished, suitable, favorite, beautiful, interesting, modern.
Các từ âm 2 là: amazing, convenient, invite, expensive, delicious, refrigerator, machine, electric, apartment.
Các từ âm 3 là: invitation, registration.
Còn riêng từ bright là từ có 1 âm tiết nha.
Chúc bạn học tốt!!
'telephone 'different 'personal di'rectory
to'morrow 'moment 'answer 'theater
telephone different personal directory
tomorrow moment answer theater
géography
hístory
litérature
Énglish
Hoúsework
Wednésday
sóccer
volléyball
róutine
timetáble
Músic
Tóday
1 )geography = dʒi´ɔgrəfi/
history = /´histri/
literature = /ˈlɪtərɪtʃə/
English = /'iɳgliʃ/
housework = /´haus¸wə:k/
Wednesday = /´wensdei/
2 ) soccer =/ˈsäkər /
volleyball = /´vɔli¸bɔ:l/
routine = /ru:'ti:n/
timetable = /´taimteibl/
music = /'mju:zik/
today = /tə'dei/
mik ko chắc chỗ soccer đâu
1. bigger - the biggest
2. hotter - the hottest
3. sweeter - the sweetest
4. few - the fewest
5. less - thee least
6. more comfortable - the most comfortable
7. more important - the most important
8. expensive - the most expensive
9. better - the best
10. father/further - the farthest/the furthest
ADJ/ADV | So sánh hơn | So sánh nhất |
1. Big | bigger | biggest |
2. Hot | hotter | hottest |
3. Sweet | sweeter | sweetest |
4. Few | fewer | fewest |
5. Little | more little | the most little |
6. Comfortable | more comfortable | the most comfortable |
7. Important | more important | the most.. |
8. Expensive | more expensive | the most.. |
9. Good | better | the best |
10. Far | more far | the most far |
'armchair, 'doctor, engi'neer, 'people, te'levision, 'mother
'brother, 'telephone, 'student, 'teacher, 'stereo, 'family
'armchair, 'doctor, engi'neer, 'people, 'television, 'mother, 'brother, 'telephone, 'student, 'teacher, 'stereo, 'family
1. ‘water | 2. ’party | 3. en’joy | 4. ’birthday |
5. in’vite | 6. ’Monday | 7. ’comics | 8. ‘picnic |
9. car’toon | 10. ’Sunday | 11. re’peat | 12. com’plete |
lên google dịch em ạ!
awful(adj): kinh khủng
refrigerator(n);tủ lạnh
convenient(adj):tiện lợi
comfortable(adj):thoải mái
apartment(n):căn hộ
interesting(adj):thú vị
expensive(adj):đắt tiền
delicious(adj):ngon miệng
complaint(n):sự than phiền
amazing(adj):kinh ngạc
terrible(adj):kinh khủng
compliment(n):sự tán dương