Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
III. Find which word does not belong to each group. Chọn từ khác loại 1. A. uncle B. cousin C. niece D. principle 2. A. bed B. lamp C. sink D. television 3. A. calculator B. pillow C. bed D. blanket 4. A. wardrobe B. microwave C. cooker D. fridge 5. A. toilet B. library C. kitchen D. bedroom 6. A. sofa B. dishwasher C. cupboard D. sink 7 A. apartment B. villa C. silt house D. hotel 8. A. town house B. country house C. playground D. villa 9. A. attic B. apartment C. kitchen D. living room 10. A. television B. cook C. fridge D. cooker
1. A. piano (âm 2, còn lại 1) B. blanket C. pillow D. towel
2. A. borrow ( âm 1, còn lại 2) B. agree C. await D. prepare
3. A. paper B. police (âm 2, còn lại 1) C. people D.purpose
4. A. confident B.talkative C.friendly D.creative (âm 2, còn lại 1)
5. A. handsome B. obese(âm 2, còn lại 1) C. overweight D. moustache
1 a
2 d
3 b
4 d
5 câu này hình như sai đề mất rồi (a, b nhấn âm đầu, c, d nhấn âm hai)
1.A. exam B. blanket C. pillow D. towel
2.A. borrow B. agree C. awake D. prepare
3.A. paper B. police C. people D. purpose
4.A. confident B. talkative C. humorous D. creative
5.A. handsome B. obese C. chubby D. moustache
6.A. teacher B. student C. lecture D. enjoy
7. A. diploma B. folder C. backpack D. sharpener
8.A. apartment B. beautiful C. difficult D. bungalow
9.A. curly B. ugly C. pretty D. rely
10.A. generous B. attractive C. confident D. talkative
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer