1. ‘water | 2. ’party | 3. en’joy | 4. ’birthday |
5. in’vite | 6. ’Monday | 7. ’comics | 8. ‘picnic |
9. car’toon | 10. ’Sunday | 11. re’peat | 12. com’plete |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. matter
2. has
3. doctor
4. stomach
5. rest
Hướng dẫn dịch:
Mai: Hôm nay cậu ấy không thể đi học.
Quan: Tại sao không? Có vấn đề gì với cậu ấy vậy?
Mai: Cậu ấy bị ho và sẽ đi gặp bác sĩ sáng nay.
Quan: Ổ, thật sao! Tội nghiệp cậu ấy!
Mai: Có chuyện gì với bạn thế Tony?
Tony: Mình bị đau ở bụng.
Mai: Ôi, bạn ơi. Bạn nên nghỉ ngơi đi và chút nữa đi bác sĩ.
Tony: Ừ, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn, Mai.
1. trip | 2. zoo | 3. foot | 4.how | 5. have | 6. welcome |
Hướng dẫn dịch:
Mai: Chúng mình sẽ có một chuyến đi do trường tổ chức tuần tới.
Akiko: Các bạn định đi đâu?
Mai: Chúng mình sẽ đi sở thú.
Akiko: Nó có ở xa trường bạn không?
Mai: Không xa.
Akiko: Các bạn định đi bằng phương tiện gì?
Mai: Đi bộ.
Tony: Ngày mai mình sẽ đi đến Thành phố Hồ Chí Minh
Mai: Bạn định đến đó bằng phướng tiện gì?
Tony: Bằng máy bay bởi vì mình không có nhiều thời gian
Mai: Chúc bạn có một chuyên đi vui vẻ
Tony: Cảm ơn bạn nhiều, Mai.
Mai: Không có gì nhé.
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |