Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery envừonment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: warm moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Đáp án B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Đáp án B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Chọn B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed khác modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery environment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: war moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Chọn D Câu đề bài: Ông ấy là người mà chúng ta có thể tôn trọng và tôn kính, nhưng ông ấy không cao cao tại thượng đến mức chúng ta phải cảm thấy thấp kém và áp bức.
Look up to: tôn kính, kính trọng
A. have a high opinion of: kính trọng, đánh giá cao
B. think highly of: đề cao
C. hold in esteem: kính mến, quý trọng
D. despise: khinh thường
Đáp án A
Inflammable (a) dễ cháy.
A. khó để cháy => Trái nghĩa với từ “inflammable”
B. dễ dàng cháy
C. cháy nắng
D. bán cháy