Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed khác modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Chọn A
“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn
Đáp án A
Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.
Các đáp án còn lại:
B. amicable (adj): thân mật, thân tình.
C. kind (adj): tốt bụng.
D. hospitable (adj): hiếu khách.
Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.
Đáp án A
generous (a): rộng lượng
amicable: thân thiện
mean: keo kiệt
kind: tử tế hospitable: hiếu khách
Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.
=> generous >< mean
Chọn C
Generous>< mean: ích kỷ. amicable= thân thiện, kind= tốt bụng, hospitable= mến khách.
D
Generous = hào phóng. Mean = keo kiệt. amicable ≈ hospitable = thân thiện. kind = tốt bụng
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Chọn đáp án C
- wise (adj): khôn ngoan
- generous (adj): hào phóng, rộng lượng
- modest (adj): khiêm tốn
- arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn
- big-headed (adj): quá kiêu căng, ngạo mạn
Do đó: big-headed modest
Dịch: Rất khó để bảo cô ấy chịu thua vì cô ấy quá kiêu căng.