Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Các đáp án khác:
A. Cảm thấy ngại ngùng
B. Nói quá nhiều
C. Rất hạnh phúc và hài lòng
Đáp án là C. integrate : hợp thành một thể thống nhất________separate: tách Nghĩa các từ còn lại: cooperate: hợp tác; induce: xui khiến; depreciate: làm giảm giá
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án là C.
“exactly”: một cách chính xác
Trái nghĩa là “wrongly”: một cách sai sót, không đúng
Chọn đáp án D
Đáp án D. insoluble: nan giải >< easily solved: dễ giải quyết
Dịch: tắc nghẽn giao thông ở thành phố lớn là 1 vấn đề nan giải
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.
Đáp án B
Giải thích:
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
A. useful (adj) có ích
B. ideal (adj) lí tưởng
C. proper (adj) phù hợp
D. practical (adj) thực tế
Dịch nghĩa. Những năm nhuận gây bất lợi cho những ý định trong nông nghiệp.
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Chọn đáp án C
Đáp án C. threatened: đe dọa><defendened: bảo vệ
Các đáp án còn lại:
A. done (v): làm, xong
B. made (v): làm
D. varied (adj): thay đổi, đa dạnh
Dịch: Trái đất đang bị đe dọa và tương lai trông thật tăm tối