Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
critical (adj) hay chỉ trích, phê bình
A. unaware (adj) không ý thức được
B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau
C. intolerant (adj) không độ lượng
D. tired (adj) mệt mỏi
Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Đáp án D
Giải thích:
generous (adj): hào phóng (có ý nghĩa trái với “mean”: keo kiệt)
A. hospitable: hiếu khách
B. honest: chân thật
C. kind: tốt bụng
D. mean: keo kiệt
Dịch nghĩa: Ông Brown là người đàn ông rất hào phóng. Ông đã dành gần hết tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
Đáp án C
Giải thích: nóng bỏng, hấp dẫn, lôi cuốn
A. beautiful: đẹp
B. cool: mát mẻ, ngầu
C. unattractive: không cuốn hút
D. kind. tốt bụng
Dịch nghĩa. Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì lôi cuốn.
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Đáp án D
Giải thích:
A. malevolent: (adj) muốn hại người khác
B. cruel: (adj) tàn ác
C. untamed. (adj) chưa được thuần hóa
D. gentle: (adj) nhẹ nhàng, hiền lành
Fierce: (adj) hung dữ
Dịch nghĩa. Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.
Đáp án B
Giải thích:
rapidly (adv): nhanh
A. weakly (adv): yếu
B. slowly (adv): chậm
C. leisurely (adv): nhàn nhã
D. shortly (adv): ngắn
Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.
Đáp án A
Giải thích:
Mandatory (adj) bắt buộc
A. voluntary: tự nguyện
B. obligatory: bắt buộc
C. advisory: được khuyên là nên làm
D. compulsory: bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.