Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, tự chọn
Các đáp án còn lại:
B. required (adj): cần thiết
C. difficult (adj): khó
D. cheap (adj): rẻ
Dịch nghĩa: Giáo dục là bắt buộc đối với tất cả trẻ em từ 5-16 tuổi tại Anh.
Chọn D
Compulsory : bắt buộc >< optional: tùy ý, academic = học thuật, fee- paying: phải trả phí, required = yêu cầu.
D
“compulsory”: tính bắt buộc, trái nghĩa là “optional”: tự chọn, không bắt buộc
Đáp án B
A. destruction: sự phá hủy
B. allowance: sự cho phép
C. exploitation: sự khai thác
D. prohibition: sự ngăn cấm
ban: luật cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Đáp án B
Giải thích:
discourteous: bất lịch sự
A. impolite (adj) bất lịch sự
B. polite (adj) lịch sự, lễ phép
C. unacceptable (adj) không thể chấp nhận được
D. rude (adj) thô lỗ/ láo
Dịch nghĩa. Thật là bất lịch sự khi hỏi người Mỹ những cầu về tuổi, hôn nhân và thu nhập của họ.
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.
Đáp án B
Giải thích:
rapidly (adv): nhanh
A. weakly (adv): yếu
B. slowly (adv): chậm
C. leisurely (adv): nhàn nhã
D. shortly (adv): ngắn
Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.
Đáp án A
Giải thích:
Mandatory (adj) bắt buộc
A. voluntary: tự nguyện
B. obligatory: bắt buộc
C. advisory: được khuyên là nên làm
D. compulsory: bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.