Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người đã làm việc thật chăm chỉ để giành được dự án này.
take my hat off: ngả mũ >< disregard (v): coi thường, xem thường
Chọn D
Các phương án khác:
A. admire (v): ngưỡng mộ
B. congratulate (v): chúc mừng
C. treasure (v): trân trọng
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Đáp án D
Cấu trúc: to take the mickey out of sb: lấy ai ra làm trò đùa
≠ to give (hoặc pay/ make) a compliment to somebody: khen ngợi ai, ca tụng ai
To say he is like Mickey Mouse: nói anh ta như là chuột Mickey
To tease or make fun of sb: trêu chọc, bỡn cợt ai
To hurt someone badly: làm đau ai đó nhiều
Đáp án là A.
Available: có thời gian/ sẵn sàng
A. vắng mặt ở sự kiện
B. đã lên kế hoạch cho sự kiện
C. đã sắp xếp sự kiện
D. đã chỉ định sự kiện
=> available >< absent for the event
Câu này dịch như sau: Vì tất cả chúng ta đều không rảnh hôm nay, hãy hoãn cuộc thảo luận sau đó nhé.
Chọn đáp án A
Put yourself on the back (idiom)=praise yourself: tự hào về bản thân
Dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được điểm cao trong kì thi
A
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
put yourself on the back: tự hào về bản thân
criticize yourself: tự phê bình, chỉ trích bản thân
wear a backpack: đeo một cái ba lô
praise yourself: ca ngợi, tán dương bản thân
check up your back: kiểm tra lưng
=> put yourself on the back >< criticize yourself
Tạm dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được một điểm số cao như vậy trong kỳ thi tốt nghiệp.
Đáp án: A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
put yourself on the back: tự hào về bản thân
A. wear a backpack: đeo ba lô B. check up your back : kiểm tra lưng bạn
C. criticize yourself: chỉ trích bản thân D. praise yourself: khen ngợi bản thân
=> put yourself on the back >< criticize yourself
Tạm dịch: Bạn nên tự hào về bản thân vì đã đạt được số điểm cao như vậy trong kỳ thi tốt nghiệp.
Chọn C
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án D
Go off = explode ( v) nổ
Dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ bị nổ do những sự cố bất ngờ.
Đáp án là D.
put on: mặc vào >< take off: cởi ra
Các cụm còn lại: put off: tống khứ, vứt bỏ...; put out: tắt ( đèn ) , dập tắt ( ngọn lửa ) ; take out: đưa ra