Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
A. big (to) B. sudden (đột ngột) C. gradual (dần dần) D. small (nhỏ)
Dịch: Căn bản thì mọi thứ đều giống nhau, tuy nhiên, có thể sẽ có một số thay đổi nhỏ trong lịch trình.
Chọn D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
significant (adj): đặc biệt, quan trọng, đáng kể
A. controlled (adj): được kiểm soát B. political (adj): thuộc chính trị
C. disagreeable (adj): không thể đồng ý D. unimportant (adj): không quan trọng
=> significant >< unimportant
Tạm dịch: Có những thay đổi đáng kể trong cuộc sống của phụ nữ kể từ phong trào giải phóng phụ nữ.
Đáp án: D
Đáp án C.
player(n): cầu thủ
captain(n): đội trưởng
referee(n): trọng tài
defender(n): hậu vệ
Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao
Đáp án C
Giải nghĩa: (to) encourage: khích lệ, động viên >< (to) discourage: làm nhụt chí
Các đáp án còn lại:
A. unpardoned(a): không được tha thứ
B. (to) misconstrue(v): hiểu sai, giải thích sai (ý, lời…)
D. (to) impair(v): làm suy yếu, hư hại
Dịch nghĩa: Họ luôn khích lệ tôi làm mọi việc tôi muốn
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm
B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng
C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo
D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ
Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.
Đáp án D (trust >< suspicion)
Chọn B
A. something sad: thứ gì đó buồn.
B. something enjoyable: thứ gì đó thú vị, thích thú >< burden: gánh nặng.
C. something to stiffer: thứ gì đó khó khăn.
D. something to entertain: thứ gì đó mang tính giải trí.
Dịch câu: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua việc cải thiện môi trường.
Đáp án : C
Burden = gánh nặng. Something enjoyable = cái gì đó thú vị
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
burden (n): gánh nặng
A. something to suffer: cái phải trải qua
B. something enjoyable: cái gì đó để hưởng thụ
C. something sad: cái gì đó buồn
D. something to entertain: cái gì đó để giải trí
=> burden >< something enjoyable
Tạm dịch: Ở một vài nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn nhờ cải thiện môi trường.
Đáp án A
A. big (to)
B. sudden (đột ngột)
C. gradual (dần dần)
D. small (nhỏ)
Dịch: Căn bản thì mọi thứ đều giống nhau, tuy nhiên, có thể sẽ có một số thay đổi nhỏ trong lịch trình.