Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Khi nói về vấn đề bình phục sau trận ốm, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em có khả năng hồi phục nhanh hơn người lớn.
resilient (adj): hồi phục nhanh >< making a slow recovery: bình phục chậm
Chọn C
Các phương án khác:
A. trở nên mạnh khỏe hơn
B. khỏe mạnh trở lại
D. hồi phục nhanh
Chọn D
A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện
B. various (adj): nhiều, khác nhau
C. complex (adj): phức tạp
D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp
Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.
Chọn D
A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện
B. various (adj): nhiều, khác nhau
C. complex (adj): phức tạp
D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp
Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.
B
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be rushed off your feet: bận rộn
angry (adj): tức giận busy (adj): bận rộn
worried (adj): lo lắng happy (adj): vui vẻ
=> rushed off our feet = very busy
Tạm dịch: Khi đơn đặt hàng đang ngày càng tăng, chúng tôi đã rất bận rộn trong suốt tuần.
Đáp án : A
Outmoded = lỗi thời = unfashionable >< fashionable = hợp thời trang
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
oblige (v): bắt buộc, có nghĩa vụ
urge (v): thúc giục free (v): tự do
require (v): yêu cầu suggest (v): đề nghị
=> obliged >< free
Tạm dịch: Một nghiên cứu cho thấy rằng, nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mỹ tin rằng người chồng có nghĩa vụ phải nói cho vợ biết anh ta đang ở đâu nếu anh ta về nhà muộn.
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
obliged (adj): bắt buộc
A. urged (adj): bị thúc ép B. free (adj): tự do
C. required (v): yêu cầu, đòi hỏi D. suggested (v): gợi ý
=> obliged >< free
Tạm dịch: Trong một nghiên cứu, nhiều học sinh châu Á hơn học sinh Mỹ tin rằng một người chồng bắt buộc phải nói với vợ mình địa điểm nếu anh ta về nhà muộn.
Chọn D
Đáp án C