Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Đáp án A. hectic
Hectic: (a) = very busy: náo nhiệt, sôi nổi
Đáp án A
hectic Hectic: (a) = very busy: náo nhiệt, sôi nổi
Chọn D Câu đề bài: Ngày càng nhiều động vật bậc cao tiến hóa từ những sinh vật vô cùng đơn giản này.
To evolve (v.): tiến hóa, phát triển = develop (v.): phát triển, mở mang;
Các đáp án còn lại:
A. resolve (v.): kiên quyết, quyết định;
B. involve (v.): bao gồm;
C. revolt (v.): nổi loạn, làm cho ghê tởm.
Đáp án B
Giải thích: necessary (adj) = essential (adj): cần thiết
Các đáp án còn lại:
A. different (adj): khác
C. successful (adj): thành công
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Nước và không khí trong lành rất cần thiết cho mọi sinh vật sống
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
dramatically (adv): một cách đáng kể
seriously (adv): một cách nghiêm trọng, nghiêm túc
gradually (adv): một cách dần dần, tuần tự
significantly (adv): một cách đáng kể
doubtfully (adv): một cách nghi ngờ
=> dramatically = significantly
Tạm dịch: Thực tế là thăm dò không gian đã tăng lên đáng kể trong ba mươi năm qua chỉ ra rằng chúng ta rất mong muốn tìm hiểu tất cả những gì chúng ta có thể về hệ mặt trời.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Thực tế là thăm dò không gian đã tăng lên đáng kể trong ba mươi năm qua chỉ ra rằng Chúng ta rất mong muốn tìm hiểu tất cả những gì chúng ta có thể về hệ mặt trời. => dramatically (adv): một cách đáng kể
A. seriously (adv): một cách nghiêm trọng, nghiêm túc
B. gradually (adv): một cách dần dần, tuần tự
C. significantly (adv): một cách đáng kể
D. doubtfully (adv): một cách nghi ngờ
=> Đáp án C (dramatically = significantly)
Đáp án D
diversity = variety(n): tính đa dạng
Các đáp án còn lại:
A. conversation (n):cuộc trò chuyện
B. change (n+v) thay đổi
C. number (n): số lượng, con số
Dịch: Giáo sư Berg rất có hứng thú về sự đa dạng các nền văn hóa trên toàn thế giới
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng
B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi
C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ
D. number /'nʌmbə/(n): số
Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety
B
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be rushed off your feet: bận rộn
angry (adj): tức giận busy (adj): bận rộn
worried (adj): lo lắng happy (adj): vui vẻ
=> rushed off our feet = very busy
Tạm dịch: Khi đơn đặt hàng đang ngày càng tăng, chúng tôi đã rất bận rộn trong suốt tuần.