Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: tragic: bi thương, thảm khốc
A. không thể tin được
B. nhàm chán
C. huyền bí
D. truyện tranh, buồn cười
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học
Đáp án D
Tragic: bi thảm >< comic: hài hước.
Incredible: khó tin, boring: buồn chán,
mysterious: bí ẩn.
Sau vụ tai nạn bi thảm của chồng mình, cô đã tiếp quản vị trí của anh ấy ở truờng đại học.
Đáp án D
tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tam dich: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án D
well-off: giàu có
wealthy (a): giàu có
miserable (a): khổ sở
better off (a): giàu có
penniless (a): không có tiền
=>well-off >< penniless
Tạm dịch: Chồng cô ấy, người đã mất 3 năm trước, để lại cô ấy gia tài đồ sộ
Chọn D
A. cung cấp bằng chứng cho
B. nhận thông tin từ
C. mượn màu từ
D. không có bằng chứng
Đáp án D
(to) lend colour to something: chứng minh, khiến cho xác thực >< D. gave no proof of: không đưa ra được chứng cớ.
Các đáp án còn lại:
A. provided evidence for: cung cấp chứng cớ cho.
B. got information from: đưa ra thông tin từ.
C. borrowed colour from: mượn mượn màu sắc từ.
Dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho lời nói của cô
Chọn D
A. provided evidence for : cung cấp bằng chứng cho
B. got information from : có thông tin từ
C. borrowed colour from : mượn màu từ
D. gave no proof of: không có bằng chứng về
=> lent colour to : chứng minh> < gave no proof of: không có bằng chứng về
ð Đáp án D
Tạm dịch: Ban đầu, không ai tin rằng cô là một phi công, nhưng các tài liệu của cô đã chứng minh cho khẳng định của cô.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tạm dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Sau cái chết bi thương của ông Pierre Currie vào năm 1906, bà không chỉ đảm nhận trách nhiệm dạy dỗ hai con mà còn kế tục sự nghiệp của chồng ở Sorbonne.
=> tragic /'trædʒɪk/ (a): bi kịch, bi thương
A. brilliant /’briljənt/ (a): tài giỏi, lỗi lạc
B. lovely /'lʌvli/ (a): đẹp đẽ, xinh xắn
C. fascinating /'fæsineitiη/ (a): hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
D. happy (a): hạnh phúc
=> Đáp án D (tragic >< happy)