Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: chịu đựng
A. like (v): thích
B. mean (v): cố ý
C. tolerate (v): chịu đựng
D. care (v): quan tâm
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ xấu của bạn nữa.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
stand for: chấp nhận
care (v): quan tâm like (v): thích
tolerate (v): khoan dung, chấp nhận, chịu đựng mean (v): nghĩa là, có nghĩa là
=> stand for = tolerate
Tạm dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ của bạn nữa.
Chọn C
Đáp án A
Giải thích: Tolerate (v) = chịu đựng >< look down on = coi thường
Dịch nghĩa: Chính phủ không sẵn sàng chịu đựng tình trạng này lâu hơn nữa.
B. put up with (v) = chịu đựng
C. take away from (v) = làm nỗ lực hoặc giá trị dường như giảm đi
D. give on to (v) = có khung cảnh gì, nhìn thẳng ra đâu (khu nhà, căn phòng, …)
Đáp án B
Giải thích: domestic (adj) = household (adj): thuộc gia đình, nội trợ
Các đáp án còn lại:
A. official (adj): chính thức
C. foreign (adj): ngoại quốc
D. schooling (adj): thuộc về trường học
Dịch nghĩa: Các công việc nội trợ sẽ không còn là gánh nặng vì những phát minh của các thiết bị tiết kiệm sức lao động.
Đáp án B
Giải thích: domestic (adj) = household (adj): thuộc gia đình, nội trợ
Các đáp án còn lại:
A. official (adj): chính thức
C. foreign (adj): ngoại quốc
D. schooling (adj): thuộc về trường học
Dịch nghĩa: Các công việc nội trợ sẽ không còn là gánh nặng vì những phát minh của các thiết bị tiết kiệm sức lao động
Đáp án là A.
imminity: sự miễn dịch
protection: sự bảo vệ
Safety: sự an toàn
effect: ảnh hưởng
fighting: cuộc đấu tranh
Câu này dịch như sau: Vắc – xin cung cấp sự miễn dịch lâu dài hơn chống lại bệnh cảm cúm.
=> immunity = protection
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án B
Giải nghĩa: (to) take care of = (to) look after: quan tâm, chăm sóc
Các đáp án còn lại:
A. look like: trông giống
C. look for: tìm kiếm
D. look at: nhìn vào
Dịch nghĩa: Cậu có thể giúp tôi chăm bọn nhỏ trong thời gian tôi đi được không?
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it for granted: cho nó là đúng
permit it: thừa nhận nó
accept it without investigation: chấp nhận nó mà không cần điều tra
object to it: phản đối nó
look it over: suy xét, kiểm tra kỹ
=> take it for granted = accept it without investigation
Tạm dịch: Cô đơn giản cho rằng việc kiểm tra là tốt và không hỏi anh ta bất kỳ câu hỏi nào về việc đó.
Chọn C.
Đáp án là C. tolerate
Giải thích:
Ta có cấu trúc: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó.
Các đáp án còn lại:
A. like: thích
B. mean: có ý
D. care: quan tâm đến
Dịch: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi của bạn thêm nữa.