Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
insights : sự hiểu biết/ sự hiếu thấu
A.hiểu sâu sắc
B. nghiên cứu chuyên sâu
C. cảnh tượng hùng vĩ
D. cái nhìn xa trông rộng
Câu này dịch như sau: Nhờ vào sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh học bây giờ có thể đạt được sự hiểu thấu bản chất tế bào của con người
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án : D
“insights” = “deep understanding”: sự thấu hiểu, sự hiểu biết sâu sắc
Đáp án là A
Insight = deep understanding= hiểu sâu, far-sighted views= nhìn xa trông rộng, spectacular sightings = ánh sáng kỳ vĩ, in-depth studies= học sâu.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A
Extend (v) ~ prolong (v): mở rộng, kéo dài
Inquire (v): hỏi, thẩm tra
Relax (v): thư giãn
Stop (v): dừng lại
Dịch: Chúng tôi đã có khó khăn trong việc hoàn thành nghiên cứu trong 1 thời gian ngắn như vậy nên chúng tôi quyết định kéo dài kì nghỉ của chúng tôi thêm 1 tuần
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
Giải thích: arbitrary (adj) tùy tiện = haphazard (adj) bừa bãi, vô tổ chức
Đáp án còn lại:
A. useful (adj) có ích
C. insufficient (adj) không đủ
D. ambiguous (adj) tối nghĩa, nhập nhằng
Tạm dịch: Tất cả các phân loại của xã hội và nền văn hóa của con người là tùy ý.
Đáp án A
- Sophisticated /sə'fistikeitid]/ (adj) ~ Complicated /'kɑ:mplikeitid/ (adj): phức tạp
- Worldly /'wɜ:ldli/ (adj); vật chất, thực tế, thực dụng; từng trải chuyện đời, thạo đời
- Experienced /iks'piəriənst/ (adj): có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm; từng trải
- Aware /ə'wer/ (adj): biết, nhận thấy, nhận thức thấy
Đáp án A (Ngày nay các nhà khoa học đã vượt qua nhiều thách thức về độ sâu bằng cách sử
dụng nhiều công cụ tinh vi phức tạp hơn)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng