Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. soften (v): làm mềm
B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ
C. eliminate (v): loại bỏ
D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
A
A. Find out: xác định
B. develop : phát triển
C. concern : quan tâm
D. build: xây dựng
=> determine ~ Find out: xác định
ð Đáp án A
Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.
Đáp án A
sense of humor: óc hài hước
A. khả năng làm người cười
B. khả năng làm người khác sợ
C. trách nhiệm
D. cam kết
=>sense of humor = ability to amuse people
Câu này dịch như sau: Giáo viên mới của chúng tôi rất hài hước.
Đáp án D
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Việc bảo tồn những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
=> maintenance (n): sự giữ, sự duy trì, sự bảo tồn
A. building (n): sự xây dựng, tòa nhà
B. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
C. destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ
D. preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> Đáp án D (maintenance = preservation)
Chọn A Câu đề bài: Chính phủ đã cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng.
Make an attempt to do something: cố gắng làm gì.
= To have a go at something: thử làm gì, cố gắng làm gỉ.
C. To be deep in thought with something: đang suy nghĩ miên man về cái gì.
B. To be on the go: luôn bận rộn hoạt động.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Một ngân hàng hứa ủng hộ 24 triệu đô la cho quỹ thiên tai.
=> donation /doʊ'nei∫ən/(n): sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
Ta có:
A. connection /kə'nek∫ən/(n): sự liên quan, mối quan hệ
B. addition /ə'di∫n/(n): sự thêm, phép cộng
C. contribution /ˌkɔntri'bju:∫ən/(n): sự đóng góp, sự quyên góp
D. provision /prə'viʒən/(n): sự cung cấp