Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
lay down = establish: thiết l ập
Các từ còn lại: cancel: hủy; đàn áp, để xuống; put inside: đặt bên trong
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ
distress signal: tín hiệu gặp nạn và cầu cứu khẩn cấp
amusing (adj): vui vẻ strange (adj): lạ
bold (adj): dũng cảm, liều lĩnh help (n): sự giúp đỡ
=> distress = help
Tạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.
Chọn D
Đáp án là C. widespread = common: phổ thông
Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác
Đáp án là D
Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án là B.
Comparatively: gần như/ tương đối
Extremely: cực kỳ
Relatively: gần như
Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc
Straightly: một cách thẳng thắn
Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.
=> Comparatively = Relatively
Đáp án : B
Eliminate = loại bỏ, phá hủy. Remove = loại ra, tháo bỏ
Đáp án là C. noticeably: một cách đáng kể >< invisibly : một cách không đáng kể unwaveringly : một cách vững vàng; wildly: một cách dữ dội;; unpredictably: không lường trước được
Part 2:
Khi viết bài học sinh cần chú ý:
- Đoạn văn phải bao gồm ba phần chính: Opening: Dẫn dắt và đưa ra câu chủ đề (topic sentence); Body: Triển khai ý; Conclusion: Đưa ra câu kết luận ( nhắc lại ý của topic sentence )
- Chú ý cách dùng từ, cấu trúc câu, thì của động từ. Và thường với những bài viết luận như này, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn giản.
Sample 1:
It is known that animals play an important role in our environment. However, many animal species are in danger of extinction. The reason causing the decrease in the number of animals is mainly from human beings. It is high time we had to take some measures to protect endangered animals. Firstly, people should be educated about the importance of wild animals in maintain the biodiversity. They should be told about the things that threat the safety of wildlife so that they can avoid doing them. Secondly, the governments all over the world should set up national parks and wild-life preserves as many as possible. Thanks to these natural and safe places, animals will have a suitable habitat and good conditions to survive. Last but not least, each nation must enforce stricter law with more serious punishment- capital punishment, for example - to prevent people from poaching rare and valuable animals. In general, protecting wild animals is essential and each of us has the responsibility for protecting and saving endangered species before it is too late.
Sample 2:
There are a number of measures that should be taken to protect endangered animals. First, people should organize different activities to raise people's awareness of the urgent needs to protect these animals. For example, they hold international conferences, seminars and forums about the great importance of ecology and biodiversity. At the same time, they should appeal for government agencies in the world to contribute to the programs of protecting and preserving plants and animals that are driven to the verge of extinction. In addition, people should contribute to the fund of preserving the earth's valuable natural resources for the future generations. Besides these, governments should enact laws to ban activities that can damage or destroy the nature. If these measures are taken, our planet might be a peaceful and beautiful place for all kinds of beings to live in.
Đáp án A
catastrophe: tai họa, thảm họa lớn
Các đáp án khác:
B. Cuộc chiến tranh C. nạn nghèo và nạn đói D. bệnh tật và ốm đau