Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Khi con tàu Titanic đâm vào tảng băng, phi hành đoàn ngay lập tức gửi đi tín hiệu kêu cứu để cảnh báo cho những con tàu gần đó về thảm hoạ này và yêu cầu sự giúp đỡ từ họ.
distress (n) = help (n): sự giúp đỡ, sự cầu cứu
Chọn D
Các phương án khác:
A. amusing (adj): gây cười
B. strange (adj): lạ
C. bold (n): in đậm
Đáp án B
Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.
Các đáp án còn lại:
A. uneasily (adv): không dễ dàng.
C. carelessly (adv): bất cẩn, cẩu thả.
D. untruthfully (adv): không thành thật.
Dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình
Đáp án A
catastrophe: tai họa, thảm họa lớn
Các đáp án khác:
B. Cuộc chiến tranh C. nạn nghèo và nạn đói D. bệnh tật và ốm đau
Đáp án : B
Dịch câu: Con tàu thăm dò vũ trụ Mariner 9 gửi truyền lại 7000 bức ảnh sao Hỏa
Ở đây không chọn A và C do nghĩa dịch ( “circulate” (v): tuần hoàn, lưu thông; “submit” (v):
giao nộp )
Convey(v) truyền đạt ( thông tin)
Ở đây chọn “ transmitted” nghĩa là truyền ( tín hiệu)
Đáp án B
Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)
Đáp án là B.
couldn’t help : không thể nhịn được/ không thể kiềm chế được
couldn't assist: không thể giúp đỡ
couldn't resist: không thể nhịn được.
couldn’t stand = couldn't face: không thể chịu đựng được [ nghĩa tiêu cực hơn]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không thể nhịn được cười khi anh ấy rơi xuống hồ bơi với quần áo trên người, thật quá buồn cười.
=> couldn’t help = couldn't resist
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
full of beans: hăng hái, sôi nổi
A. hyperactive (a): hiếu động thái quá
B. melancholy (a): u sầu
C. eating a lot: ăn nhiều
D. lively and in high spirits: sôi nổi và có tinh thần cao
=> full of beans = lively and in high spirits
Tạm dịch: Bọn trẻ hôm nay rất hăng hái mong đợi chuyến đi thực địa.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
distress (n): cảnh hiểm nguy, đau khổ
distress signal: tín hiệu gặp nạn và cầu cứu khẩn cấp
amusing (adj): vui vẻ strange (adj): lạ
bold (adj): dũng cảm, liều lĩnh help (n): sự giúp đỡ
=> distress = help
Tạm dịch: Khi tàu Titanic đâm vào tảng băng trôi, phi hành đoàn đã nhanh chóng gửi tín hiệu gặp nạn để cảnh báo các tàu gần đó về thảm họa và yêu cầu sự giúp đỡ của họ.
Chọn D