Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại
A. informative: nhiều thông tin
B. delighted: vui mừng
D. exciting: thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người.
Chọn đáp án C
Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại
A. informative: nhiều thông tin
B. delighted: vui mừng
D. exciting: thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người
Đáp án D
(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): tiến bộ.
B. carry out (v): tiến hành.
C. do quickly (v): làm nhanh chóng.
Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án : A
Ta có cụm từ "day in day out" = days follow one another có nghĩa là ngày tiếp nối ngày (liền mạch) Cụm này bằng với “every single day” nghĩa là mỗi ngày
“every two days” nghĩa là cứ hai ngày 1 lần
Đáp án là D.
structure: công trình/ kiến trúc
hut: lều
sentence: câu
pattern: nền tảng/ khuôn mẫu
building: tòa nhà
Câu này dịch như sau: Nếu bạn xây một công trình bên cạnh dòng sông này, bạn phải chắc chắn rằng nó an toàn khi lũ lụt.
=> structure = structure
Đáp án là B. mishaps = accidents: những sự cố, rủi ro
Nghĩa các từ còn lại: misunderstandings: hiểu lầm; misfortunes: bất hạnh; incidentals: phụ phí
Đáp án A
Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất
Các đáp án còn lại:
B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu
C. advice (n): lời khuyên
D. reference (n): sự tham khảo
Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên
Đáp án : A
Flee = run away : lẩn trốn