Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
Although
Despite + cụm danh từ, mệnh đề = Although + mệnh đề, mệnh đề = Mặc dù
Đáp án : D
well-known = famous: nổi tiếng
Các từ còn lại: rich: giàu; successful: thành công; honest: thật thà
Đáp án B
Giải thích: Chủ ngữ trong câu trực tiếp, chủ động thực hiện hành động chuẩn bị chứ không phải được ai khác chuẩn bị cho, do đó động từ "prepare" phải được chia ở dạng chủ động.
Dịch nghĩa: Các thị trấn du lịch và các làng đánh cá ở phía Tây Nam đang chuẩn bị để chiến đấu chống lại ô nhiễm dầu cái mà đang đe dọa các bãi biển địa phương.
Sửa lỗi: prepared => preparing
A. fishing villages = các làng đánh cá
C. which = cái mà
Đây là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “oil pollution” phía trước.
D. local (adj) = địa phương
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Endow sb/sth with sth = trao tặng, ưu đãi cho điều gì
Dịch nghĩa: Not only has nature endowed Cuba with magnificent coast and some fine sandy beaches, but there are also extensive facilities near them = Không chỉ có thiên nhiên ban tặng cho Cuba bờ biển tuyệt đẹp và một số bãi cát mịn, mà còn có những cơ sở vật chất rộng lớn gần chúng.
A. enhanced (v) = cải thiện
C. endured (v) = chịu đựng, kiên nhẫn
D. enlightened (v) = soi sáng, chiếu sáng
Đáp án A
Giải thích: Reserved room = phòng đặt trước
Dịch nghĩa: We have reserved rooms at some of the finest hotels for periods of 7 and 14 nights. = Chúng tôi có các phòng đặt trước ở một số khách sạn tốt nhất cho các thời hạn 7 và 14 đêm.
B. registered (adj) = được đăng kí
C. required (adj) = cần thiết
D. retained (adj) = được lưu giữ lại
Đáp án A
Giải thích: unwind (v) = ngừng suy nghĩ về những điều phiền muộn và bắt đầu thư giãn
Dịch nghĩa: Cuba, being so small, is not only an ideal country to tour, but it's also a place where visitors can relax and unwind in exotic surroundings = Cuba, nhỏ bé như vậy, không chỉ là một đất nước lý tưởng để du lịch, mà nó còn là một nơi mà khách tham quan có thể thư giãn và rũ bỏ phiền muộn trong những khung cảnh kỳ lạ của nước ngoài.
B. uncoil (v) = tháo dây đã cuốn
C. unburden (v) = trút bỏ gánh nặng
D. unroll (v) = tháo, mở những vật cuộn tròn lại
Đáp án C
Giải thích: inevitable (adj) = hiển nhiên
Dịch nghĩa: Because the south of the island is blessed with being the driest region in the country most hotels are situated here. Rain is however inevitable in the north from December to July. = Bởi vì miền nam của hòn đảo được may mắn là khu vực khô ráo nhất trong đất nước, hầu hết khách sạn đều đặt ở đây. Tuy nhiên mưa là hiển nhiên ở phía bắc từ tháng 12 đến tháng 7.
A. unusual (adj) = không bình thường
B. interminable (adj) = vô cùng, bất tận (về thời gian)
D. unfortunate (v) = không may mắn
Đáp án C
Giải thích: reputed = nổi tiếng
Dịch nghĩa: The diversity of such a small country is amazing and, as it is set in the warm waters of Caribbean, it is reputed to have one of the most pleasant climates in the world = Sự đa dạng ở một đất nước nhỏ như vậy thật đáng kinh ngạc và, vì nó nằm trong các vùng nước ấm của vùng Caribbean, nó nổi tiếng là có một trong những vùng khí hậu dễ chịu nhất trên thế giới.
A. suggested (v) = gợi ý, đề xuất
B. hoped (v) = hi vọng
D. credited (v) = tin tưởng
Đáp án A
Trong Mệnh đề quan hệ, khi đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ tên riêng (Binh Thuan) thì nó được cho là Mệnh đề quan hệ không xác định. Khi này phần thông tin được thêm vào sẽ được ngăn cách bởi 2 dấu phẩy.
Dịch: Tỉnh Bình Thuận, nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ, nổi tiếng về những cảnh quan và bãi biển đẹp.