Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Câu đề bài: Anh ta rất nghiện mạng xã hội vì thế anh ấy đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
Đáp án D: Anh ta là một người nghiện mạng xã hội mà anh ấy đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
Các đáp án còn lại;
A. Anh ta nghiện chưa đủ để bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
B. Anh đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác trước khi anh trở thành nghiện mạng xã hội.
C. Các mạng xã hội là quá gây nghiện cho anh ta để bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
So + adj/Such + N+ that: đến mức như thế nào mà...
Adj/adv + enough (+ to do sth): đủ thế nào (để làm gì);
Chọn đáp án B
Ta thấy ở đây là ngữ pháp rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng phân từ. Mệnh đề bị động nên ta rút gọn bằng phân từ bị động (Vpp):
The children who are obsessed by social networks…
= The children obsessed by social networks…
Vậy ta chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Trẻ em quá ham mê mạng xã hội có thể bị trầm cảm hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Đáp án A
Stand out: nổi bật
Stay out: ở ngoài
Come out: được phơi bày
Look out: xem xét svấn đề cẩn thận
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Người dùng không nên làm gì trên mạng xã hội?
A. tải virus B. quá tự do với thông tin cá nhân của họ
C. tiếp xúc với kẻ lợi dụng D. tải lên âm nhạc có bản quyên
Thông tin: On large social networking services, there have been growing concerns about users giving out too much personal information and the threat of sexual predators. Users of these services need to be aware of data theft or viruses.
Tạm dịch: Trên các dịch vụ mạng xã hội lớn, ngày càng có nhiều lo ngại về việc người dùng đưa ra quá nhiều thông tin cá nhân và mối đe dọa của những kẻ săn mồi tình dục. Người dùng các dịch vụ này cần phải biết về hành vi trộm cắp dữ liệu hoặc vi-rút.
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo văn bản, mạng xã hội
A. là về tình bạn
B. đang được sử dụng bởi các doanh nghiệp để tiếp thị
C. có thể làm tổn hại danh tiếng doanh nghiệp
D. quảng cáo trên các trang web kinh doanh
Thông tin: These networks often act as a customer relationship management tool for companies selling products and services.
Tạm dịch: Các mạng này thường hoạt động như một công cụ quản lý quan hệ khách hàng cho các công ty bán sản phẩm và dịch vụ.
Chọn B
Đáp án D
Mạng xã hội Facebook phát triển ở trường Havord ________.
A. là một dự án hợp tác với các sinh viên khác
B. không thể tiếp cận bởi sinh viên trường Havard
C. đã trở thành một công việc toàn thời gian của Mark sau khi học xong Đại học
D. đã trở nên thực sự thành công sau tháng 6 năm 2004
Căn cử vào thông tin trong câu sau: "By the end of 2004, Facebook had one million users and Mark was climbing high.” (Vào cuối năm 2004, Facebook đã có một triệu người sử dụng và Mark đang trên đà thành công.)
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Thông tin cá nhân trên các trang mạng xã hội
A. được bán cho chính phủ B. đưa ra một mô tả hay về tính cách của người dùng
C. được dịch sang nhiều ngôn ngữ D. có thể được sử dụng tại tòa án
Thông tin: Information posted on sites such as MySpace and Facebook, has been used by police, probation, and university officials to prosecute users of said sites. In some situations, content posted on MySpace has been used in court.
Tạm dịch: Thông tin được đăng trên các trang như MySpace và Facebook, đã được cảnh sát, quản chế và các quan chức đại học sử dụng để truy tố người dùng của các trang web nói trên. Trong một số tình huống, nội dung được đăng trên MySpace đã được sử dụng tại tòa án.
Chọn D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Mạng xã hội rất tốt cho
A. tổ chức học tập B. người viết quá nhiều thông tin về bản thân
C. các nhóm người tách ra trên diện rộng D. các cơ quan thực thi pháp luật
Thông tin: Such models may be highly successful for connecting otherwise fragmented industries and small organizations without the resources to reach a broader audience with interested and passionate users.
Tạm dịch: Những mô hình như vậy có thể rất thành công trong việc kết nối các ngành công nghiệp và tổ chức nhỏ bị phân mảnh không có tài nguyên để tiếp cận đối tượng rộng hơn với người dùng quan tâm và đam mê.
Chọn C
Dich bài đọc:
Ứng dụng kinh doanh
Mạng xã hội kết nối mọi người với chi phí thấp; điều này có thể có lợi cho các doanh nhân và doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng cơ sở liên hệ của họ. Các mạng này thường hoạt động như một công cụ quản lý quan hệ khách hàng cho các công ty bán sản phẩm và dịch vụ. Các công ty cũng có thể sử dụng các mạng xã hội để quảng cáo dưới dạng biểu ngữ và quảng cáo văn bản. Vì các doanh nghiệp hoạt động trên toàn cầu, các mạng xã hội có thể giúp việc giữ liên lạc với các liên hệ trên toàn thế giới dễ dàng hơn.
Ứng dụng y tế
Mạng xã hội bắt đầu được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chấp nhận như một phương tiện để quản lý kiến thức thể chế, phổ biến kiến thức ngang hàng và làm nổi bật các bác sĩ và tổ chức cá nhân. Ưu điểm của việc sử dụng một trang mạng xã hội y tế chuyên dụng là tất cả các thành viên được sàng lọc trong danh sách các học viên của hội đồng cấp phép nhà nước. Vai trò của các mạng xã hội đặc biệt đáng quan tâm đối với các công ty dược phẩm, những người đã chi khoảng 32% tiền tiếp thị của họ, cố gắng gây ảnh hưởng đến quan điểm của các nhà lãnh đạo về các mạng xã hội.
Ngôn ngữ, quốc tịch và học thuật
Các trang web mạng xã hội khác nhau đã mọc lên phục vụ cho các ngôn ngữ và quốc gia khác nhau. Trang web nổi tiếng Facebook đã được nhân bản cho nhiều quốc gia và ngôn ngữ khác nhau và một số chuyên kết nối sinh viên và giảng viên.
Mạng xã hội vì lợi ích xã hội
Một số trang web đang bắt đầu khai thác sức mạnh của mô hình mạng xã hội vì lợi ích xã hội. Những mô hình như vậy có thể rất thành công trong việc kết nối các ngành công nghiệp và tổ chức nhỏ bị phân mảnh không có tài nguyên để tiếp cận đối tượng rộng hơn với người dùng quan tâm và đam mê. Người dùng được hưởng lợi bằng cách tương tác với một cộng đồng cùng chí hướng và tìm kiếm một kênh cho năng lượng và sự cống hiến của họ.
Mô hình kinh doanh
Rất ít mạng xã hội hiện đang tính phí thành viên. Một phần, điều này có thể là do mạng xã hội là một dịch vụ tương đối mới và giá trị của việc sử dụng chúng chưa được thiết lập vững chắc trong tâm trí khách hàng. Các công ty như MySpace và Facebook bán quảng cáo trực tuyến trên trang web của họ. Do đó, họ đang tìm kiếm thành viên lớn và tính phí thành viên sẽ phản tác dụng. Một số người tin rằng thông tin sâu hơn mà các trang web có trên mỗi người dùng sẽ cho phép quảng cáo được nhắm mục tiêu tốt hơn nhiều so với bất kỳ trang web nào hiện có thể cung cấp. Các trang web cũng đang tìm kiếm các cách khác để kiếm tiền, chẳng hạn như bằng cách tạo ra một thị trường trực tuyến hoặc bằng cách bán thông tin chuyên nghiệp và kết nối xã hội cho các doanh nghiệp.
Vấn đề riêng tư
Trên các dịch vụ mạng xã hội lớn, ngày càng có nhiều lo ngại về việc người dùng đưa ra quá nhiều thông tin cá nhân và mối đe dọa của những kẻ lợi dụng tình dục. Người dùng các dịch vụ này cần phải biết về hành vi trộm cắp dữ liệu hoặc vi-rút. Tuy nhiên, các dịch vụ lớn, như MySpace, thường làm việc với cơ quan thực thi pháp luật để cố gắng ngăn chặn những sự cố như vậy. Ngoài ra, có một mối đe dọa riêng tư liên quan đến việc đặt quá nhiều thông tin cá nhân vào tay các tập đoàn lớn hoặc cơ quan chính phủ, cho phép tạo ra một hồ sơ về hành vi của một cá nhân trong đó có thể đưa ra quyết định, gây bất lợi cho cá nhân.
Điều tra
Các dịch vụ mạng xã hội đang ngày càng được sử dụng trong các cuộc điều tra pháp lý và hình sự. Thông tin được đăng trên các trang như MySpace và Facebook, đã được cảnh sát, quản chế và các quan chức đại học sử dụng để truy tố người dùng của các trang web nói trên. Trong một số tình huống, nội dung được đăng trên MySpace đã được sử dụng tại tòa án.
Câu đề bài: Anh ta rất nghiện mạng xã hội vì thế anh ấy đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
Đáp án D: Anh ta là một người nghiện mạng xã hội mà anh ấy đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
Các đáp án còn lại;
A. Anh ta nghiện chưa đủ để bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
B. Anh đã bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác trước khi anh trở thành nghiện mạng xã hội.
C. Các mạng xã hội là quá gây nghiện cho anh ta để bỏ tất cả các hoạt động ngoài trời khác.
So + adj/Such + N+ that: đến mức như thế nào mà...
Adj/adv + enough (+ to do sth): đủ thế nào (để làm gì);