Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
throw away: vứt
give away: tặng/ tiết lộ bí mật mà người khác muốn giấu kín
put away: cất giữ, để dành tiền
pass away: chết
Tạm dịch: Chúng tôi đang có một bữa tiệc bất ngờ cho Susan vào thứ bảy tới, vì vậy đừng có tiết lộ bí mật này bằng cách nói bất cứ điều gì với cô ấy nhé.
Chọn B
Câu đề bài: Chúng tôi đang ___________ xem xét việc có một hồ bơi được xây dựng bởi mùa hè quá dài và nóng.
Đáp án B: sincerely: một cách chân thành, nghiêm túc.
Các đáp án còn lại:
A. thoughtfully: có suy nghĩ
C. responsibly: có trách nhiệm
D. seriously: nghiêm túc, nghiêm trọng.
Đáp án A
- Further (adv): xa hơn (khoảng cách), nhiều hơn (mức độ)
- Farther (adv): xa hơn (khoảng cách)
- Far (adv): xa
- Furthest (adv): xa nhất (khoảng cách)
ð Đáp án A (Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn nữa trước khi chúng tôi đưa ra quyết định)
Chọn B Câu đề bài: Sau khi kết thúc bài thuyết trình, người diễn thuyết hỏi liệu có ai có câu hỏi nào không.
If/ whether + mệnh đề: nếu, liệu việc gì có diễn ra
Đáp án B
Refuse: từ chối
Deny: phủ nhận
Object: phản đối
Reject: vứt bỏ
Đáp án B
Kiến thức về động từ khuyết thiếu
Must + V (không có giới từ to) => D loai
Ought to: nên => về nghĩa trong câu thì không phù hợp => loại
Trong câu đang dùng thì quá khứ, do đó không thể sử dụng have => loại
Đáp án: had to: phải...
Tạm dịch: Tối qua chúng tôi về nhà muộn. Chúng tôi đã phải đợi taxi nửa tiếng.
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Have / Get sth done = có cái gì được ai làm
Các động từ được chia theo dạng khác không đúng với cấu trúc.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có phần mái của ngôi nhà được thay thế.
Chọn đáp án D
Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì
E.g: I stop to read books.
- Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó
E.g: He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc hẳn.)
Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quãng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.
Note 35
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa: Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
- Stop smoking: dừng hút thuốc
- Stop to talk: dừng lại đề nói chuyện
Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
E.g: I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
- She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
E.g: I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)
- You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.)
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
E.g: I prefer staying at home to going out.
- I prefer to stay at home rather than go out.
Mean to V: có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
E.g: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
E.g: I need to clean the house.
- Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.)
Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
E.g: I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.)
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì.
Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì.
E.g: They don’t allow us to go out.
- They don’t allow going out.
- We are allowed to go out. (bị động)