Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Having finished her degree, (sau khi lấy được bằng tốt nghiệp)
ð Rút gọn mệnh đề khi có cùng chủ ngữ
ð Chủ ngữ phải là người ( để tạo ra hành động lấy bằng tốt nghiệp)
ð Chỉ có A và C phù hợp với chủ ngữ là người
ð Vì “her degree” ( bằng tốt nghiệp của cô ấy) nên chủ ngữ không phải là số nhiều
ð Loại đáp án C
Đáp án A
Đáp án C
từ dẫn wondered ở thì quá khứ nên câu theo sau phải có hiện tượng lùi thì
Đáp án C
từ dẫn wondered ở thì quá khứ nên câu theo sau phải có hiện tượng lùi thì
Đáp án C
từ dẫn wondered ở thì quá khứ nên câu theo sau phải có hiện tượng lùi thì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. vividly (adv): một cách sinh động
B. presently = now – currently (adv): ngay lúc này
C. punctually (adv): đúng giờ
D. obviously = clearly (adv): rõ ràng là
Ví dụ: He was obviously drunk. (Rõ ràng là anh ta bị say mà.)
Tạm dịch: Jane đã thuật lại chi tiết chuyến đi của cô ấy sinh động đến nỗi chúng tôi có thể hình dung được cô ấy đã làm gì.
Chọn A
Đáp án D
get over = overcome: vượt qua
fell apart: trục trặc/ ngừng hoạt động
look up: tra cứu thông tin
break down: suy sụp/ đau buồn
Câu này dịch như sau: Người phụ nữa suy sụp khi cảnh sát thông báo rằng con trai bà đã mất
Đáp án C
Giải thích: ta có cấu trúc to persit in sth/ Ving mang nghĩa khăng khăng làm điều gì.
Chọn B Câu đề bài: Sau khi kết thúc bài thuyết trình, người diễn thuyết hỏi liệu có ai có câu hỏi nào không.
If/ whether + mệnh đề: nếu, liệu việc gì có diễn ra