Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Trước đây đã ăn món này, Tom không muốn ăn nữa.
Cấu trúc: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ:
- V-ing đứng đầu nếu chủ thể có thể tự thực hiện được hành động.
Ex: Coming back to Vietnam, she was very excited.
- V-ed đứng đầu nếu chủ thể không tự thực hiện được hành động.
Ex: Known as the founder of that company, she is also helpful to others.
Đáp án B
As much as: nhiều như
As far as: theo như
As well as: cũng như
As soon as: ngay khi
Câu này dịch như sau: Theo như tôi nhớ , lần đầu tiên tôi gặp Tom là ở đại học
Đáp án là B. must = chắc chắn, để phán đoán sự việc có cơ sở. Trường hợp này là: Bạn đã không ăn gì kể từ chiều qua. Chắc chắn bạn đang rất đói.
Đáp Án C.
“go over” nghĩa là “đọc lại, soát lại” đồng nghĩa với nó là đáp án C.
A. dictate (v): ra lệnh, bắt buộc
B. print (v): in
C. read carefully: đọc một cách cẩn thận
D. type (v): soạn thảo
Dịch câu: Hãy đọc lại bản báo cáo trước khi chúng ta nộp nó.
Đáp án A
Kiến thức về đảo ngữ
Đảo ngữ với “SUCH....THAT" (quá...đến nỗi....): Such + be + S + that +clause
Dịch nghĩa: Buổi trình diễn hoa đẹp đến nỗi chúng tôi không muốn về nhà.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là D.
Câu này hỏi về cách dùng của các liên từ. Nghĩa hai vế chỉ sự tương phản: Vế 1: nhiều người béo nhận thấy họ đang đe dọa đến chính sức khỏe của mình. Vế 2: Họ tiếp tục ăn nhiều và ăn những thức ăn có hại. => Ta phải dùng liên từ nối hai mệnh đề chỉ sự tương phản.
even though: mặc dù ( nối mệnh đề chỉ sự tương phản )
Các từ còn lại: However: tuy nhiên ( thường đứng đầu câu trước dấu phẩy )
Because of the fact that +clause: bởi vì ( chỉ nguyên nhân )
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
- giới từ “on” + N / V_ing / mệnh đề danh từ
- Cấu tạo mệnh đề danh từ:
+) that + S + V + O
+) what + V
+) when/why + S + V + O
+) if/whether + S + V + O: liệu…
- Vị trí:
+) Đứng đầu câu làm chủ ngữ
+) Đứng sau động từ làm tân ngữ
+) Đứng sau tobe
+) Đứng sau giới từ
Tạm dịch: Các loại thực phẩm chính được ăn ở bất kỳ quốc gia nào phụ thuộc phần lớn vào những thứ có thể tăng trưởng tốt nhất trong điều kiện khí hậu và đất đai của quốc gia đó.
Chọn A
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
come round: hồi tỉnh
come up: xuất hiện
come over: di chuyển từ nơi này tới nơi khác
come forward: đứng ra, ra trình diện.
Đáp án A.
Tạm dịch: Trước đây đã ăn món này, Tom không muốn ăn nữa.
Cấu trúc: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ:
- V-ing đứng đầu nếu chủ thể có thể tự thực hiện được hành động
Ex: Coming back to Vietnam, she was very excited.
- V-ed đứng đầu nếu chủ thể không tự thực hiện được hành động
Ex: Known as the founder of that company, she is also helpful to others.