Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận
B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó
D. put in (v): lảng tránh
“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.
Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
Đáp Án A.
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận
B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó
D. put in (v): lảng tránh“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.
Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
Đáp Án A.
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận
B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó
D. put in (v): lảng tránh“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
Đáp Án B.
A. emergent (adj): nhô lên, xuất hiện
B. emergency (n): trường hợp khẩn cấp
C. emergently (adv): xuất hiện
D. emergence (n): sự xuất hiện, sự ló ra
Dịch câu: Hội Chữ thập đỏ tổ chức và lãnh đạo các nhiệm vụ hỗ trợ cứu trợ khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai, thảm họa con người và dịch bệnh.
Đáp Án A.
A. civilian (n): người dân
B. government (n): chính phủ
C. authority (n): chính quyền
D. member (n): thành viên
Dịch câu: Trong suốt thế chiến thứ II, hội chữ thập đỏ đã hỗ trợ làm giảm nỗi đau cho người dân và quân lính bị thương và quản lí việc trao đổi tin nhắn liên quan đến tù nhân và người mất tích.
Chọn B
A. action (n): hành động, hoạt động
B. volunteer (n): tình nguyện viên
C. founder (n): người thiết lập
D. nation (n): quốc gia
Dịch câu: Năm 2004, hơn 40 cộng đồng các quốc gia đã làm việc với 22,000 tình nguyện viên để xoa dịu nỗi đau cho số lượng khổng lồ những người bị thương trong trận động đất.
Đáp Án A.
A. start (v): bắt đầu B. help (v): giúp đỡ
C. treat (V): điều trị D. dedicate (v): cống hiến
Dịch nghĩa: Hội nghị y tế thế giới khởi xướng bởi Davidson đã khai sinh ra Liên hiệp hội chữ thập đỏ.
Chọn A
A. mission (n): nhiệm vụ
B. experience (n): kinh nghiệm
C. organization (n): tổ chức
D. rule (n): quy tắc
Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới có khoảng 97 triệu tình nguyện viên với nhiệm vụ chính là bảo vệ cuộc sống con người và sức khoẻ.
Đáp Án C.
A. mount (v): lập nên, nâng lên
B. excited (adj): hào hứng
C. devote (v): hiến dâng, cống hiến
D. interested (adj): thích thú“Dedicate” nghĩa là “cống hiến, dâng hiến”, đồng nghĩa với nó là “devote”.
Dịch câu: Vào thời chiến, tổ chức chữ thập đỏ đã cống hiến sức mình để làm giảm nỗi đau của quân lính bị thương, người dân và tù nhân ảnh hưởng bởi chiến tranh.
Đáp Án A.
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó D. put in (v): lảng tránh
“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.
Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.