Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Hành động chụp ảnh trong viện bảo tàng (take photos in this museum) là trái lệ
(against the rule) => không được phép (mustn't)
Đáp án: You mustn't take photos in this museum. It's against the rule.
Tạm dịch: Bạn không được phép chụp ảnh trong bảo tàng này. Điều đó là vi phạm nội quy.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án là D.
Câu chia thời hiện tại tiếp diễn vì có mốc thời gian “at present”
Dịch: Anh ấy đang xem tivi ở phòng khách ngay bây giờ.
Đây là câu so sánh nhất vì chỉ có một sự vật (danh từ) "this solution", không thể dùng so sánh hơn (câu phải có 2 danh từ để so sánh)
Good (tốt, tuyệt vời) là tính từ có dạng so sánh đặc biệt:
good => the best (so sánh nhất)
=> This solution is the best for the situation at the moment.
Tạm dịch: Giải pháp này là tốt nhất cho tình hình tại thời điểm này.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án là D.
A + danh từ đến được số ít bắt đầu bằng phụ âm.
Dịch: Có một chiếc bàn trong phòng khách.
: Cấu trúc khuyên ai không nên làm gì: S+shouldn’t+V_infi
Đáp án: You shouldn’t study in a dark room like this.
Tạm dịch: Bạn không nên học trong một căn phòng tối như thế này.
Đáp án cần chọn là: C
Across: băng qua
By: bên cạnh
On: trên
=> You need to walk on this road quickly. There’s lots of traffic.
Tạm dịch: Bạn cần đi bộ trên con đường này một cách nhanh chóng. Có rất nhiều phương tiện giao thông.
Đáp án: C
Câu này diễn tả một hoạt động đã dược lên kế hoạch trước, chứ không phải lộ trình, thời khóa biếu => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Chủ ngữ I (tôi) đi với động từ tobe là am
=> After this lesson, I am seeing a friend at McDonald’s for a burger and a chat.
Tạm dịch: Sau bài học này, tôi đang gặp một người bạn ở cửa hàng McDonald để ăn burger và trò chuyện.
Đáp án: A
Đáp án là A.
An + danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
Dịch: Đây là ngài Robin. Ông ấy là một kỹ sư.
Ceiling: trần nhà
Shelf: giá, kệ
Floor: tầng
Wall: tường
Chúng ta thường đặt sách (put the book) trên giá sách, kệ (shelf)
=> The room is messy. First, let’s put the book on the shelf
Tạm dịch: Căn phòng này thật bừa bộn. Đầu tiên, hãy đặt quyển sách lên giá
Đáp án: B
Can: có thể
Must: phải, được phép
Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
Don’t have to: có nghĩa là không cần thiết, tức là bạn có “toàn quyền” quyết định xem có làm việc đó hay không.
Đáp án: This is the smoking room at this airport. You can smoke in this room.
Tạm dịch: Đây là phòng hút thuốc trong sân bay. Bạn có thể hút thuốc trong phòng.
Đáp án cần chọn là: C