Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C
Giải thích: see + O + V: nhìn thấy toàn bộ hành động, chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
see + O + V-ing: nhìn thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình
=> Last night we saw a meteor streak through the sky.
Tạm dịch: Đêm qua chúng tôi đã nhìn thấy một vệt sao băng lướt qua bầu trời.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
Lẽ ra tối qua tôi nên học bài, nhưng tôi đã quá mệt.
A. Tôi không thể học bài tối qua vì tôi rất mệt.
B. Tôi đã học tối qua, vì vậy tôi đã rất mệt.
C. Tôi đã cố gắng học tối qua nhưng tôi cảm thấy chán.
D. Tôi không học tối qua vì tôi cảm thấy rất chán.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: B
Trạng từ “last Sunday” (chủ nhật tuần trước) diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Công thức: S + Ved/ V2
=> Last Sunday, the Youth Union launched a campaign to help students with disabilities.
Tạm dịch: Chủ nhật tuần trước, Đoàn Thanh niên đã khởi động một chiến dịch để giúp học sinh khuyết tật.
Đáp án:
- Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta chỉ cần dùng cụm quá khứ phân từ (Ved/ V3) để thay thế cho mệnh đề đó.
- Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ và động từ “tobe”, chỉ giữ lại dạng quá khứ phân từ của động từ chính trong mệnh đề quan hệ.
I saw many houses that were destroyed by the storm.
=> I saw many houses destroyed by the storm.
Tạm dịch: Tôi đã nhìn thấy nhiều căn nhà bị phá hủy vì cơn bão.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án:
- Động từ chính trong câu là “came” => cần mệnh đề quan hệ để giải thích cho cụm từ “King Dinh Tien Hoang”.
- Câu đầy đủ là: We came to the temple dedicated to King Dinh Tien Hoang, who chose Hoa Lu to build the citadel
=> mệnh đề quan hệ dạng chủ động => rút gọn còn “choosing”
=> We came to the temple dedicated to King Dinh Tien Hoang, choosing Hoa Lu to build the citadel
Tạm dịch: Chúng tôi đã đến đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng, người đã chọn Hoa Lư để xây dựng kinh thành.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án: C
Giải thích: see + O + V: nhìn thấy toàn bộ hành động, chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
see + O + V-ing: nhìn thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình
=> Last night we saw a meteor streak through the sky.
Tạm dịch: Đêm qua chúng tôi đã nhìn thấy một vệt sao băng lướt qua bầu trời.