Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
A
ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương
expensive : đắt tiền
large: to, rộng
ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
=> đáp án A
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án A
Giải thích:
Ostentatious: phô trương
Showy: phô trương
Expensive: đắt đỏ
Large: rộng
Ossified: hóa thành xương
Dịch: Cái du thuyền mới của anh ta chính là chứng minh cho cái phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án D
Use up; dùng hết
Put out: tắt đèn
Save up; tiết kiệm
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
ostentatious (a): phô trương
debauched (a): trác táng, đồi truỵ immoral (a): vô đạo
showy (a): màu mè, khoa trương extravagant (a): phung phí, ngông cuồng
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Nhiều người chỉ trích lối sống phô trương của một số quan chức cấp cao.
Đáp án:C
Đáp án B
get the best deal : mua được với giá thấp nhất.
A. đạt được chất lượng tốt nhất
B. trả tiền với giá thấp nhất
C. tiết kiệm nhiên liệu nhất
D. đạt được sự thỏa thuận nhanh nhất.
Câu này dịch như sau: Để mua được chiếc ô tô mới với giá thấp nhất, bạn cần biết chiếc xe thật sự có giá trị về cái gì
Đáp án D
A. spending on: sử dụng đến cùng kiệt
B. putting out: đem hết, cho vay
C. using up: dùng cho đến hết
D. saving up: để dành sau này dùng
set aside = save up: để dành
John muốn mua một chiếc xe ô tô mói, vì vậy anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần từ tiền lương hàng tháng của mình.
Đáp án D
(to) set aside: để dành = (to) save up: tiết kiệm
Các đáp án còn lại:
A. (to) spend on: tiêu tốn
B. (to) put out: đưa ra
C. (to) use up: dùng hết
Dịch nghĩa: John muốn mua một chiếc xe mới, vì vậy anh ấy bắt đầu để dành một phần nhỏ thu nhập hàng tháng của mình.
Đáp án C
C: punctuality = being on time: đúng giờ
A. có hiệu lực
B. lịch sự, nhã nhặn
D. vui vẻ
Đáp án A
A. sặc sỡ
B. đắt tiền
C. lớn
D. đáng ngưỡng mộ