Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 âm tiết :
-long -large -tall -thin -strong
-short -high -light -fat -weak
2 âm tiết :
-lovely -noisy -busy -worry -clever
-friendly -skillful -bright -peachful -early
3 âm tiết :
-interesting -beautiful -wonderful -delicious -suitable
-expensive -important -intelligent -exciting -comfortable
record, conflict, project, permit, suspect, progress, object, contest, increase, accent.
mk chỉ tìm đc từ phát âm /au/ thoy
How /haʊ/ | About /əˈbaʊt/ |
ear /ɪər/ really /ˈrɪəli/ |
Trả lời:
sad /sæd/ , show /∫ou/, see / si:/, bis /bis/
2. SS: class /klɑ:s/, glass /glɑ:s/, grass /grɑ:s/
3. C: place /pleis/, space /’speis/, race /reis/
4. SC: science /’saiəns/, scream /skri:m/, scabious /’skeibiəs/
1. Z: zero /’ziərou/, zambo /’zæmbou/, zap /zæp/, zeal /zi:l/
2. S: rose /rouz/, nose /nouz/, gloves /glʌv/
3. ZZ: buzz /bʌz/, frizzle /’frizl/
4. SS: scissors /’sizəz/
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
O- và e×
8 goal mục tiêu
9 on trên
10 course khóa học
1enjoy vui thích
2events sự kiện
3Ready Sẳn sàng
4Check Kiểm tra
5Head đầu
6Scent hương thơm
7Met gặp
8Bell chuông
9Member thành viên
10enough đầy đủ