tìm từ láy theo yêu cầu :
có âm tr
có âm ch
có âm r
có âm gi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hai từ lấy âm r là ; run run. run rẩy
hai từ llays âm gi là; gia gia . giá gia
1)Tìm 2 từ ghép và 2 từ láy theo yêu cầu sau:
a. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm N :
- Từ láy : ngoan ngoãn , nghỉ ngơi
- Từ ghép : ngon ngọt , nghiêng ngả
b. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ L
- Từ láy : lung linh , luôn luôn
- Từ ghép : lập luận ,
2)Tìm những từ ghép và từ láy theo yêu cầu dưới đây:
a Có hai tiếng đều bắt đầu bằng phụ âm S
- Từ láy : sao sao ,
- Từ ghép : ........
b) Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm X
a, Hai từ đó là : rung rinh , rộng rãi .
b, Hai từ đó là : gian nan , giãy giụa .
c, Hai từ đó là : da diết , dở dang .
r : rì rào, rung rinh,..
gi : gìn giữ, gìn giã,...
d : dành dụm, da diết,...
k mk nha!
a) viết 2 từ láy là tính từ có âm đầu là r: Rung rinh, reo rú.
b) Viết 2 từ láy là động từ có âm đầu là gi: giẫm .....
c) Viết 2 từ láy là tính từ có âm đầu là d:
a/rụt rè,rảnh rỗi,rách rưới,...
b/giặc giũ,giãy giụa,giấu giếm,...
c/dai dai,du dương,..
a, con báo- báo cáo
b, bóng bay- bóng bẩy
c, đa dụng - bánh đa
d, hoa lá - hoa mĩ
#TK
a) Chúng tôi báo cáo cho cấp trên
b) Cái bóng của quả bóng có hình bầu dục
c) Bạn Đa rất đa tài
d) Hoa hậu thế giới xinh đẹp như 1 bông hoa
a. râm ran – Tiếng ve kêu râm ran trên các vòm cây.
chúc bạn học tốt
Hai từ láy có âm đầu r là : rung rinh , ra rả .
Hai từ láy có âm đầu l là : lung linh , long lanh .
Hai từ láy có âm đầu t là : tinh tươm , tươm tất .
Hai từ láy có âm đầu m là : minh mẫn , mượt mà .
Hai từ láy là tính từ có âm đầu là r: rụt rè, rộn ràng
Hai từ láy là tính từ có âm đầu là l: lóng lánh, lộng lẫy
Hau từ láy có âm đầu là t: tả tơi, tấm tức
hai từ láy có âm đầu là m: mong manh, mạnh mẽ
tr : trong trẻo , trắng trẻo , tròn trĩnh , trẻ trung , trống trải , trơ trọi , ...
ch : chập chững , chỏng chơ , che chở , chúm chím , chen chúc , chải chuốt , chông chênh , ...
r : rong rêu , ròng rã , rộn rã , rã rời , rả rích , rôm rả , rành rọt , ....
gi : giành giật , giỏi giang , ...