VOCABULARY Daily routines(TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày)Exercise 8. Complete the sentences with the words.(Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung.)brush chat get go have help relax study wash watch1. I………… up at 6.15 every morning.2. I. …………breakfast at 7.00.3. After breakfast, I always.…………my teeth and..…………. my face.4. My sister and I.…………. to school by...
Đọc tiếp
VOCABULARY Daily routines
(TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày)
Exercise 8. Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung.)
brush chat get go have help relax study wash watch |
1. I………… up at 6.15 every morning.
2. I. …………breakfast at 7.00.
3. After breakfast, I always.…………my teeth and..…………. my face.
4. My sister and I.…………. to school by bus.
5. After school I..…………with my friends - we sometimes talk for hours!
6. I always.....…………. my parents with the housework.
7. In my bedroom, I...…………at my desk with all my school books.
8. Before bed, I usually..…………on the sofa and I sometimes.…………TV.
I can talk about my daily routines. (Tôi có thể nói về các hoạt động hàng ngày.) MY EVELUATION (ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI) |
1. height,tall
2. curly,bright
3. green,light
4. bald,black
5. overweight,slim
6. round,glasses