K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2. Watch or listen again. Which key phrases are for making offers and which are for making promises? Write O (offers) or P (promises). Then practise the dialogue with a partner.(Xem hoặc nghe lại. Cụm từ khóa nào để đưa ra lời đề nghị và cụm từ nào để đưa ra lời hứa? Viết O (đề nghị) hoặc P (hứa hẹn). Sau đó, thực hành đối thoại với một người bạn của bạn.) KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)Making offers and promises (Đưa ra lời...
Đọc tiếp

2. Watch or listen again. Which key phrases are for making offers and which are for making promises? Write O (offers) or P (promises). Then practise the dialogue with a partner.

(Xem hoặc nghe lại. Cụm từ khóa nào để đưa ra lời đề nghị và cụm từ nào để đưa ra lời hứa? Viết O (đề nghị) hoặc P (hứa hẹn). Sau đó, thực hành đối thoại với một người bạn của bạn.)

 

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making offers and promises (Đưa ra lời đề nghị và hứa hẹn)

1. I can bring (some pizza)........

(Tôi có thể mang (một số bánh pizza))

2. I can make (some sandwiches).

(Tôi có thể làm (một số bánh mì).)

3. I'll ask (Hannah) to (bring some drinks).

(Tôi sẽ yêu cầu (Hannah) (mang ít đồ uống).)

4. I'll text (Jim) and see if (he) wants to come too.

(Tôi sẽ nhắn tin cho (Jim) và xem liệu (anh ấy) có muốn đến không.)

5. My (mum) can drive us to the beach....

((mẹ) của tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển)

6. I'll be (at your house at nine)......

(Tôi sẽ (có mặt ở nhà bạn lúc 9 giờ)...)

7. I won't ...........I promise......

(Tôi sẽ không... Tôi hứa...)


 

0
SPEAKING Making plans and suggestions(NÓI: lên kế hoạch và đưa ra lời đề nghị)Exercise 13. Complete the dialogue with the phrases.(Hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ.)I like the sound                I'm not really interestedLet's go                            what aboutWhat do you want            What's on?Ben: There's a family fun day in town on Sunday.Jack: Oh yes. (1)…………………..Ben: Lots of different things. Look at this.Jack: (2)………………….. to do?Ben: Well,...
Đọc tiếp

SPEAKING Making plans and suggestions

(NÓI: lên kế hoạch và đưa ra lời đề nghị)

Exercise 13. Complete the dialogue with the phrases.

(Hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ.)

I like the sound                I'm not really interested

Let's go                            what about

What do you want            What's on?

Ben: There's a family fun day in town on Sunday.

Jack: Oh yes. (1)…………………..

Ben: Lots of different things. Look at this.

Jack: (2)………………….. to do?

Ben: Well, (3)………………….. in the cooking competition in the morning.

Jack: No? But (4)………………….. the sports quiz in the afternoon.

Ben: Right, and (5)………………….. the barbecue at 6 p.m.?

Jack: Yes, OK. (6)………………….. to the barbecue. Then we can go to the fireworks in the evening.

Ben: OK. Great.

I can make plans and suggestions.

(Tôi có thể lên kế hoạch và đưa ra lời đề nghị.)

MY EVELUATION

(ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI)

 

1
18 tháng 2 2023

(1)What’s on?
(2)What do you want
(3)I’m not really interested
(4)I like the sound
(5)what about
(6)Let’s go

KEY PHRASES

Thinking of answers

1. I..............think..........  he/she/it's................

2. And...........you.........?

3. I'm not.......sure......... .

4. Yes, that's........right........ .

5. I don’t .....know........... .