liệt kê các tháng bằng tiếng anh
mình like
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(K=\left\{0;1;2;3;4;5;6\right\}\\ D=\left\{tháng.4;tháng.6;tháng.9;tháng.11\right\}\\ M=\left\{Đ;I;Ê;N;B;P;H;U\right\}\)
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
a) K = { 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 }
b) D = { tháng 4 ; tháng 6 ; tháng 9 ; tháng 11 }
c) M = { Đ ; I ; Ê ; N ; B ; P ; H ; U }
Minh họa | Tên các bệnh bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
A cold | Cảm cúm | |
A cough | Cơn ho | |
A fever | Cơn sốt | |
A sore throat | Cơn đau họng | |
A headache | Cơn đau đầu | |
A stomach ache | Cơn đau dạ dày | |
A toothache | Cơn đau răng | |
An earache | Cơn đau tai | |
A cramp | Chuột rút | |
A backache | Đau lưng | |
A broken leg | Gãy chân | |
The measles | Bệnh sởi |
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/
Nghề nghiệp
/ˈdɒktər/
bác sĩ
/ˈdentɪst/
nha sĩ
/kæʃˈɪər/
thu ngân
/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
/ˈteɪlər/
thợ may
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
/kʊk/
đầu bếp
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
/ˈweɪtər/
bồi bàn
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
/ˈæktər/
diễn viên
/nɜːs/
y tá
/ˈsekrətəri/
thư kí
/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
/vet/
bác sĩ thú y
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
/ˈdænsər/
vũ công
/ˈfɑːmər/
nông dân
doctor:examime patients
writer:write stories for children
architect:design building
teacher:teach young children
pilot:fly a plane
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
uncountable | countable |
meat | banana |
water | apple |
bread | watermelon |
milk | melon |
cheese | pear |
bài này lớp 5 còn giải đc
January , February , March , April , May , June, July , August , September , October , Novemmber , December