Mark the letter A, B, Cor D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
I must go to ______ post office to buy some stamps to send this important letter on time.
A. the
B. a
C. an
D. ᴓ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D.
Cấu trúc với “It is advisable/suggested/recommended….+ that + S + động từ nguyên thể (nếu dùng to be thì dùng từ “be”)
Đáp án D.
Khi có cụm “by + mốc thời gian trong tương lai” thì thường chúng ta chia thì ở thì tương lai hoàn thành 63 D Although + mệnh đề -> loại Despite/in spite of + danh từ/cụm danh từ -> loại
Yet+adj để nhấn mạnh vào tính từ đó
Đáp án D.
Đầu thư nếu không có “Dear…” thì ta thường thấy “To whom it may concern” (Gửi đến ai có liên quan..)
Đáp án A
In advance: trước
Dịch câu: Để mua loại sản phẩm này, bạn phải trả một nửa số tiền trước, và trả phần còn lại vào ngày giao hàng.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Tôi phải đi nha sĩ và nhờ nha sĩ chăm sóc răng.
Dùng câu trúc nhờ vả bị động: S+ get + tân ngữ chỉ vật + ved/ V3
Đáp án D
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Chủ động: get somebody to do something = have sb do sth: nhờ ai đó làm gì
Bị động: have/get something done/ P2: sắp xếp để ai đó làm gì cho mình (dùng khi sử dụng dịch vụ)
Tạm dịch: Tôi phải đến nha sĩ và chăm sóc răng miệng.
Đáp án là A.
“restore”: phục hồi (lại trạng thái ban đầu) 3 từ còn lại: repair:sửa chữa (khi hỏng hóc), renovate: tân trang, xây mới lại, refurbish: làm cho sạch bóng lại, trang hoàng lại
Đáp án A.
Mạo từ xác định (definite article) THE được dùng khi người nói và người nghe/người đọc đều biết họ đang nói cụ thể về một ai hay vật gì.
Post office đã xác định rồi, nên mạo từ thích hợp là the