K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 7 2019

Kiến thức: Thì tương lai trong quá khứ, thì quá khứ đơn

Giải thích:

– Thì tương lai trong quá khứ được dùng để diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ngữ cảnh nhấn mạnh sự việc đã được lên kế hoạch, do đó sử dụng cấu trúc: S + were/was + going to + V

– Dựa vào dấu hiệu: in the end (cuối cùng) và ngữ cảnh => sử dụng thì quá khứ đơn: S + V.ed

change your/somebody’s mind = to change a decision or an opinion: thay đổi ý kiến, quyết định

Tạm dịch: Tổng thống đã dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng, ông đã thay đổi quyết định.

Chọn B 

14 tháng 9 2019

Kiến thức: Thì tương lai quá khứ, thì quá khứ đơn

Giải thích:

- Thì tương lai quá khứ diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: S + was/were + going to + V => was going to deliver

- Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: S + V.ed + O => changed

Tạm dịch: Tổng thống dự định sẽ có bài phát biểu, nhưng cuối cùng ông ấy đã thay đổi quyết định.

Chọn D

23 tháng 1 2019

Đáp án là A.

Come into: thừa hưởng

Come up: mọc

Come round: tỉnh lại

Come down: hạ cánh/ rơi

 

Câu này dịch như sau: Khi anh ấy thừa hưởng toàn bộ số tiền đó, anh ấy đã nghĩ anh ấy sẽ hóa điên/ mất trí. 

24 tháng 3 2017

Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề quan hệ

Sau chủ ngữ có một mệnh đề nằm giữa 2 dấu phẩy => mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin (có thể bỏ đi)

“by a reporter” => câu bị động

Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: who was interviewed

=> Rút gọn: interviewed

Tạm dịch: Tổng thống, người được phỏng vấn bởi một phóng viên, đã trấn an người dân rằng ông ấy vẫn ở trong tình trạng sức khỏe tốt.

Chọn C

21 tháng 4 2017

Chọn C

    Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh:

    • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)

    • Size – tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…

    • Age – tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)

    • Shape – tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle…)

    • Color – tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)

    • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…

    • Material – tính từ chỉ chất liệu. (stone, plastic, leather, steel, silk…)

    • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

ð Đáp án C

    Tạm dịch: Chúng tôi thích những chính sách kinh tế Mĩ gần đây?  

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

5 tháng 2 2019

Đáp án A.

Dựa vào động từ chia ở mệnh đề chính (would make) → đây là câu điều kiện loại 2 nên chọn A. were cho mệnh đề điều kiện là phù hợp.

Tạm dịch: Nếu ông David có mặt tại cuộc họp, ông sẽ có một bài phát biểu.

26 tháng 2 2018

Chọn A.

Đáp án A.

Ta có: blow one’s trumpet (idm): bốc phét, khoác lác

Dịch: Anh ta sẽ được bào chữa nếu anh ta chọn nói khoác một chút, nhưng đó không phải là phong cách của anh ta.

26 tháng 10 2017

Đáp án A.

13 tháng 5 2019

Đáp án A