Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
If we leave here now, we can drive half the distance before we stop _________lunch.
A. for having
B. having had
C. having
D. to have
Chọn đáp án D
Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì
E.g: I stop to read books.
- Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó
E.g: He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc hẳn.)
Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quãng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.
Note 35
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa: Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
- Stop smoking: dừng hút thuốc
- Stop to talk: dừng lại đề nói chuyện
Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
E.g: I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
- She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
E.g: I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)
- You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.)
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
E.g: I prefer staying at home to going out.
- I prefer to stay at home rather than go out.
Mean to V: có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
E.g: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
E.g: I need to clean the house.
- Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.)
Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
E.g: I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.)
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì.
Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì.
E.g: They don’t allow us to go out.
- They don’t allow going out.
- We are allowed to go out. (bị động)