Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
________by his parents at an early age, Paul took to stealing.
A. Be abandoned
B. Abandoned
C. Having abandoned
D. Abandoning
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Ta xét các phương án:
A. Approach to (v): tiếp cận với, tiếp xúc với, phương án giải quyết cho vấn đề gì
B. Rise to (v): lên đến, tăng đến
C. Go to (v): đi tới
D. Reach: không đi với giới từ phía sau
Ta có cụm từ cố định: rise to fame = become famous: trở nên nổi tiếng
Vì đây là cụm cố định nên ta không thể thay thế bằng động từ nào khác. Chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Trở nên nổi tiếng khi tuổi còn nhỏ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đối với sự phát triển tâm lí của trẻ.
Đáp án B
Cấu trúc: to have a passion for something = say mê cái gì
Dịch: Từ lúc nhỏ tuổi, Wolfganf đã say mê âm nhạc.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".
- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.
Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.
Các đáp án còn lại:
A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.
C. Đương nhiên.
D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.
Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.
C. Dĩ nhiên rồi.
D. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Đáp án B
A. chứng minh
B. sự tán thành
C. bất đồng
D. từ chối
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Set a good / bad / … pattern to sb = làm gương tốt / xấu / … cho ai
Dịch nghĩa: Bố mẹ của câu ấy đã luôn luôn muốn Philip làm một tấm gương tốt cho anh em trai của cậu ấy cả ở trường và ở nhà.
A. form (n) = loại, kiểu / tờ đơn / hình dáng, cấu trúc / sự khỏe mạnh / cách làm, cách cư xử
B. model (n) = mô hình, vật mẫu / người mẫu
D. guidance (n) = sự hướng dẫn
Đáp án D
Chỗ trống cần một danh từ vì sau một tính từ à chọn “appointment”
Dịch: Liệu có thể đặt một cuộc họp sớm để xe hơi của tôi được sửa chữa vào ngày mai không?
Đáp án là B.
Cấu trúc: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ.
- Khi câu mang nghĩa chủ động: Ving , S + V
- Khi câu mang nghĩa bị động: Ved, S + V
Câu này dịch như sau: Bị bố mẹ bỏ rơi từ rất bé, Paul bắt đầu trộm cắp